CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Quart sang Muỗng canh

Tên thay thế: Chuyển đổi qt thành Tbs

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Quart (qt) sang âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart (qt) thành Muỗng canh (Tbs) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Quart giống như:

32000 Muỗng canh

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng canh đến Quart bộ chuyển đổi

Quart cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Quart thành Muỗng canh

Chúng tôi biết rằng 1 quart giống với 64 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(Tbs) = Âm lượng(qt) × 64

64 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Quart thành Muỗng canh

Ví dụ về cách sử dụng công thức Quart đến Muỗng canh

Nếu bạn biết công thức Quart (qt) thành Muỗng canh (Tbs), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 qt thành Âm lượng trong muỗng canh.

32000 Tbs = 500 qt × 64

Bảng chuyển đổi cho Quart thành Muỗng canh

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

QuartMuỗng Canh
1 qt 64 tbs
2 qt 128 tbs
3 qt 192 tbs
4 qt 256 tbs
5 qt 320 tbs
6 qt 384 tbs
7 qt 448 tbs
8 qt 512 tbs
9 qt 576 tbs
10 qt 640 tbs
11 qt 704 tbs
12 qt 768 tbs
13 qt 832 tbs
14 qt 896 tbs
15 qt 960 tbs
16 qt 1024 tbs
17 qt 1088 tbs
18 qt 1152 tbs
19 qt 1216 tbs
20 qt 1280 tbs
21 qt 1344 tbs
22 qt 1408 tbs
23 qt 1472 tbs
24 qt 1536 tbs
25 qt 1600 tbs
26 qt 1664 tbs
27 qt 1728 tbs
28 qt 1792 tbs
29 qt 1856 tbs
30 qt 1920 tbs
31 qt 1984 tbs
32 qt 2048 tbs
33 qt 2112 tbs
34 qt 2176 tbs
35 qt 2240 tbs
36 qt 2304 tbs
37 qt 2368 tbs
38 qt 2432 tbs
39 qt 2496 tbs
40 qt 2560 tbs
41 qt 2624 tbs
42 qt 2688 tbs
43 qt 2752 tbs
44 qt 2816 tbs
45 qt 2880 tbs
46 qt 2944 tbs
47 qt 3008 tbs
48 qt 3072 tbs
49 qt 3136 tbs
50 qt 3200 tbs
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao