CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Quart sang Feet khối

Tên thay thế: Chuyển đổi qt thành ft3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Quart (qt) sang âm lượng trong Feet khối (ft3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart (qt) thành Feet khối (ft3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Quart giống như:

16.71 Feet khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối đến Quart bộ chuyển đổi

Quart cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Quart thành Feet khối

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối giống với 29.92 quart. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(ft3) = Âm lượng(qt) ÷ 29.92

29.92 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Quart thành Feet khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Quart đến Feet khối

Nếu bạn biết công thức Quart (qt) thành Feet khối (ft3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 qt thành Âm lượng trong feet khối.

16.71 ft3 = 500 qt ÷ 29.92

Bảng chuyển đổi cho Quart thành Feet khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

QuartFoot Khối
1 qt 0.03342 ft3
2 qt 0.06684 ft3
3 qt 0.1003 ft3
4 qt 0.1337 ft3
5 qt 0.1671 ft3
6 qt 0.2005 ft3
7 qt 0.2339 ft3
8 qt 0.2674 ft3
9 qt 0.3008 ft3
10 qt 0.3342 ft3
11 qt 0.3676 ft3
12 qt 0.401 ft3
13 qt 0.4345 ft3
14 qt 0.4679 ft3
15 qt 0.5013 ft3
16 qt 0.5347 ft3
17 qt 0.5681 ft3
18 qt 0.6016 ft3
19 qt 0.635 ft3
20 qt 0.6684 ft3
21 qt 0.7018 ft3
22 qt 0.7352 ft3
23 qt 0.7687 ft3
24 qt 0.8021 ft3
25 qt 0.8355 ft3
26 qt 0.8689 ft3
27 qt 0.9023 ft3
28 qt 0.9358 ft3
29 qt 0.9692 ft3
30 qt 1.003 ft3
31 qt 1.036 ft3
32 qt 1.069 ft3
33 qt 1.103 ft3
34 qt 1.136 ft3
35 qt 1.17 ft3
36 qt 1.203 ft3
37 qt 1.237 ft3
38 qt 1.27 ft3
39 qt 1.303 ft3
40 qt 1.337 ft3
41 qt 1.37 ft3
42 qt 1.404 ft3
43 qt 1.437 ft3
44 qt 1.47 ft3
45 qt 1.504 ft3
46 qt 1.537 ft3
47 qt 1.571 ft3
48 qt 1.604 ft3
49 qt 1.638 ft3
50 qt 1.671 ft3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao