CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Pint sang Muỗng canh

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt thành Tbs

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Pint (pnt) sang âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint (pnt) thành Muỗng canh (Tbs) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint giống như:

16000 Muỗng canh

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng canh đến Pint bộ chuyển đổi

Pint cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint thành Muỗng canh

Chúng tôi biết rằng 1 pint giống với 32 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(Tbs) = Âm lượng(pnt) × 32

32 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Pint thành Muỗng canh

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint đến Muỗng canh

Nếu bạn biết công thức Pint (pnt) thành Muỗng canh (Tbs), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt thành Âm lượng trong muỗng canh.

16000 Tbs = 500 pnt × 32

Bảng chuyển đổi cho Pint thành Muỗng canh

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

PintMuỗng Canh
1 pnt 32 tbs
2 pnt 64 tbs
3 pnt 96 tbs
4 pnt 128 tbs
5 pnt 160 tbs
6 pnt 192 tbs
7 pnt 224 tbs
8 pnt 256 tbs
9 pnt 288 tbs
10 pnt 320 tbs
11 pnt 352 tbs
12 pnt 384 tbs
13 pnt 416 tbs
14 pnt 448 tbs
15 pnt 480 tbs
16 pnt 512 tbs
17 pnt 544 tbs
18 pnt 576 tbs
19 pnt 608 tbs
20 pnt 640 tbs
21 pnt 672 tbs
22 pnt 704 tbs
23 pnt 736 tbs
24 pnt 768 tbs
25 pnt 800 tbs
26 pnt 832 tbs
27 pnt 864 tbs
28 pnt 896 tbs
29 pnt 928 tbs
30 pnt 960 tbs
31 pnt 992 tbs
32 pnt 1024 tbs
33 pnt 1056 tbs
34 pnt 1088 tbs
35 pnt 1120 tbs
36 pnt 1152 tbs
37 pnt 1184 tbs
38 pnt 1216 tbs
39 pnt 1248 tbs
40 pnt 1280 tbs
41 pnt 1312 tbs
42 pnt 1344 tbs
43 pnt 1376 tbs
44 pnt 1408 tbs
45 pnt 1440 tbs
46 pnt 1472 tbs
47 pnt 1504 tbs
48 pnt 1536 tbs
49 pnt 1568 tbs
50 pnt 1600 tbs
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao