CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Pint sang Centilit

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt thành cl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Pint (pnt) sang âm lượng trong Centilit (cl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint (pnt) thành Centilit (cl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint giống như:

23659 Centilit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centilit đến Pint bộ chuyển đổi

Pint cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint thành Centilit

Chúng tôi biết rằng 1 pint giống với 47.32 centilit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(cl) = Âm lượng(pnt) × 47.32

47.32 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Pint thành Centilit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint đến Centilit

Nếu bạn biết công thức Pint (pnt) thành Centilit (cl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt thành Âm lượng trong centilit.

23659 cl = 500 pnt × 47.32

Bảng chuyển đổi cho Pint thành Centilit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

PintCentilit
1 pnt 47.32 cl
2 pnt 94.64 cl
3 pnt 142 cl
4 pnt 189.3 cl
5 pnt 236.6 cl
6 pnt 283.9 cl
7 pnt 331.2 cl
8 pnt 378.5 cl
9 pnt 425.9 cl
10 pnt 473.2 cl
11 pnt 520.5 cl
12 pnt 567.8 cl
13 pnt 615.1 cl
14 pnt 662.4 cl
15 pnt 709.8 cl
16 pnt 757.1 cl
17 pnt 804.4 cl
18 pnt 851.7 cl
19 pnt 899 cl
20 pnt 946.4 cl
21 pnt 993.7 cl
22 pnt 1041 cl
23 pnt 1088 cl
24 pnt 1136 cl
25 pnt 1183 cl
26 pnt 1230 cl
27 pnt 1278 cl
28 pnt 1325 cl
29 pnt 1372 cl
30 pnt 1420 cl
31 pnt 1467 cl
32 pnt 1514 cl
33 pnt 1561 cl
34 pnt 1609 cl
35 pnt 1656 cl
36 pnt 1703 cl
37 pnt 1751 cl
38 pnt 1798 cl
39 pnt 1845 cl
40 pnt 1893 cl
41 pnt 1940 cl
42 pnt 1987 cl
43 pnt 2035 cl
44 pnt 2082 cl
45 pnt 2129 cl
46 pnt 2177 cl
47 pnt 2224 cl
48 pnt 2271 cl
49 pnt 2319 cl
50 pnt 2366 cl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao