Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Pint (pnt) sang âm lượng trong Feet khối (ft3) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint (pnt) thành Feet khối (ft3) để bạn tiện theo dõi.
500 Pint giống như:
8.355 Feet khốiNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối đến Pint bộ chuyển đổi
Pint cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 foot khối giống với 59.84 pint. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(ft3) = Âm lượng(pnt) ÷ 59.84
59.84 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Pint (pnt) thành Feet khối (ft3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 pnt thành Âm lượng trong feet khối.
8.355 ft3 = 500 pnt ÷ 59.84
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Pint | Foot Khối |
---|---|
1 pnt | 0.01671 ft3 |
2 pnt | 0.03342 ft3 |
3 pnt | 0.05013 ft3 |
4 pnt | 0.06684 ft3 |
5 pnt | 0.08355 ft3 |
6 pnt | 0.1003 ft3 |
7 pnt | 0.117 ft3 |
8 pnt | 0.1337 ft3 |
9 pnt | 0.1504 ft3 |
10 pnt | 0.1671 ft3 |
11 pnt | 0.1838 ft3 |
12 pnt | 0.2005 ft3 |
13 pnt | 0.2172 ft3 |
14 pnt | 0.2339 ft3 |
15 pnt | 0.2507 ft3 |
16 pnt | 0.2674 ft3 |
17 pnt | 0.2841 ft3 |
18 pnt | 0.3008 ft3 |
19 pnt | 0.3175 ft3 |
20 pnt | 0.3342 ft3 |
21 pnt | 0.3509 ft3 |
22 pnt | 0.3676 ft3 |
23 pnt | 0.3843 ft3 |
24 pnt | 0.401 ft3 |
25 pnt | 0.4178 ft3 |
26 pnt | 0.4345 ft3 |
27 pnt | 0.4512 ft3 |
28 pnt | 0.4679 ft3 |
29 pnt | 0.4846 ft3 |
30 pnt | 0.5013 ft3 |
31 pnt | 0.518 ft3 |
32 pnt | 0.5347 ft3 |
33 pnt | 0.5514 ft3 |
34 pnt | 0.5681 ft3 |
35 pnt | 0.5849 ft3 |
36 pnt | 0.6016 ft3 |
37 pnt | 0.6183 ft3 |
38 pnt | 0.635 ft3 |
39 pnt | 0.6517 ft3 |
40 pnt | 0.6684 ft3 |
41 pnt | 0.6851 ft3 |
42 pnt | 0.7018 ft3 |
43 pnt | 0.7185 ft3 |
44 pnt | 0.7352 ft3 |
45 pnt | 0.752 ft3 |
46 pnt | 0.7687 ft3 |
47 pnt | 0.7854 ft3 |
48 pnt | 0.8021 ft3 |
49 pnt | 0.8188 ft3 |
50 pnt | 0.8355 ft3 |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao