Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Pint (pnt) sang âm lượng trong Mét khối (m3) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint (pnt) thành Mét khối (m3) để bạn tiện theo dõi.
500 Pint giống như:
0.2366 Mét khốiNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối đến Pint bộ chuyển đổi
Pint cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 mét khối giống với 2113 pint. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(m3) = Âm lượng(pnt) ÷ 2113
2113 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Pint (pnt) thành Mét khối (m3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 pnt thành Âm lượng trong mét khối.
0.2366 m3 = 500 pnt ÷ 2113
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Pint | Mét Khối |
---|---|
1 pnt | 0.0004732 m3 |
2 pnt | 0.0009464 m3 |
3 pnt | 0.00142 m3 |
4 pnt | 0.001893 m3 |
5 pnt | 0.002366 m3 |
6 pnt | 0.002839 m3 |
7 pnt | 0.003312 m3 |
8 pnt | 0.003785 m3 |
9 pnt | 0.004259 m3 |
10 pnt | 0.004732 m3 |
11 pnt | 0.005205 m3 |
12 pnt | 0.005678 m3 |
13 pnt | 0.006151 m3 |
14 pnt | 0.006624 m3 |
15 pnt | 0.007098 m3 |
16 pnt | 0.007571 m3 |
17 pnt | 0.008044 m3 |
18 pnt | 0.008517 m3 |
19 pnt | 0.00899 m3 |
20 pnt | 0.009464 m3 |
21 pnt | 0.009937 m3 |
22 pnt | 0.01041 m3 |
23 pnt | 0.01088 m3 |
24 pnt | 0.01136 m3 |
25 pnt | 0.01183 m3 |
26 pnt | 0.0123 m3 |
27 pnt | 0.01278 m3 |
28 pnt | 0.01325 m3 |
29 pnt | 0.01372 m3 |
30 pnt | 0.0142 m3 |
31 pnt | 0.01467 m3 |
32 pnt | 0.01514 m3 |
33 pnt | 0.01561 m3 |
34 pnt | 0.01609 m3 |
35 pnt | 0.01656 m3 |
36 pnt | 0.01703 m3 |
37 pnt | 0.01751 m3 |
38 pnt | 0.01798 m3 |
39 pnt | 0.01845 m3 |
40 pnt | 0.01893 m3 |
41 pnt | 0.0194 m3 |
42 pnt | 0.01987 m3 |
43 pnt | 0.02035 m3 |
44 pnt | 0.02082 m3 |
45 pnt | 0.02129 m3 |
46 pnt | 0.02177 m3 |
47 pnt | 0.02224 m3 |
48 pnt | 0.02271 m3 |
49 pnt | 0.02319 m3 |
50 pnt | 0.02366 m3 |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao