CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên giờ sang Quart trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/h thành qt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Quart trên giây (qt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên giờ (m3/h) thành Quart trên giây (qt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên giờ giống như:

146.8 Quart trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Quart trên giây đến Mét khối trên giờ bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Quart trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 quart trên giây giống với 3.407 mét khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(qt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) ÷ 3.407

3.407 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên giờ thành Quart trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên giờ đến Quart trên giây

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên giờ (m3/h) thành Quart trên giây (qt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong quart trên giây.

146.8 qt/s = 500 m3/h ÷ 3.407

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Quart trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên GiờQuart Trên Giây
1 m3_h 0.2935 qt_s
2 m3_h 0.587 qt_s
3 m3_h 0.8806 qt_s
4 m3_h 1.174 qt_s
5 m3_h 1.468 qt_s
6 m3_h 1.761 qt_s
7 m3_h 2.055 qt_s
8 m3_h 2.348 qt_s
9 m3_h 2.642 qt_s
10 m3_h 2.935 qt_s
11 m3_h 3.229 qt_s
12 m3_h 3.522 qt_s
13 m3_h 3.816 qt_s
14 m3_h 4.109 qt_s
15 m3_h 4.403 qt_s
16 m3_h 4.696 qt_s
17 m3_h 4.99 qt_s
18 m3_h 5.283 qt_s
19 m3_h 5.577 qt_s
20 m3_h 5.87 qt_s
21 m3_h 6.164 qt_s
22 m3_h 6.458 qt_s
23 m3_h 6.751 qt_s
24 m3_h 7.045 qt_s
25 m3_h 7.338 qt_s
26 m3_h 7.632 qt_s
27 m3_h 7.925 qt_s
28 m3_h 8.219 qt_s
29 m3_h 8.512 qt_s
30 m3_h 8.806 qt_s
31 m3_h 9.099 qt_s
32 m3_h 9.393 qt_s
33 m3_h 9.686 qt_s
34 m3_h 9.98 qt_s
35 m3_h 10.27 qt_s
36 m3_h 10.57 qt_s
37 m3_h 10.86 qt_s
38 m3_h 11.15 qt_s
39 m3_h 11.45 qt_s
40 m3_h 11.74 qt_s
41 m3_h 12.03 qt_s
42 m3_h 12.33 qt_s
43 m3_h 12.62 qt_s
44 m3_h 12.92 qt_s
45 m3_h 13.21 qt_s
46 m3_h 13.5 qt_s
47 m3_h 13.8 qt_s
48 m3_h 14.09 qt_s
49 m3_h 14.38 qt_s
50 m3_h 14.68 qt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao