CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên giờ sang Kilogram trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/h thành kl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giây (kl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên giờ (m3/h) thành Kilogram trên giây (kl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên giờ giống như:

0.1389 Kilogram trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giây đến Mét khối trên giờ bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Kilogram trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên giây giống với 3600 mét khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) ÷ 3600

3600 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên giờ thành Kilogram trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên giờ đến Kilogram trên giây

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên giờ (m3/h) thành Kilogram trên giây (kl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giây.

0.1389 kl/s = 500 m3/h ÷ 3600

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Kilogram trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên GiờKilogram Trên Giây
1 m3_h 0.0002778 kl_s
2 m3_h 0.0005556 kl_s
3 m3_h 0.0008333 kl_s
4 m3_h 0.001111 kl_s
5 m3_h 0.001389 kl_s
6 m3_h 0.001667 kl_s
7 m3_h 0.001944 kl_s
8 m3_h 0.002222 kl_s
9 m3_h 0.0025 kl_s
10 m3_h 0.002778 kl_s
11 m3_h 0.003056 kl_s
12 m3_h 0.003333 kl_s
13 m3_h 0.003611 kl_s
14 m3_h 0.003889 kl_s
15 m3_h 0.004167 kl_s
16 m3_h 0.004444 kl_s
17 m3_h 0.004722 kl_s
18 m3_h 0.005 kl_s
19 m3_h 0.005278 kl_s
20 m3_h 0.005556 kl_s
21 m3_h 0.005833 kl_s
22 m3_h 0.006111 kl_s
23 m3_h 0.006389 kl_s
24 m3_h 0.006667 kl_s
25 m3_h 0.006944 kl_s
26 m3_h 0.007222 kl_s
27 m3_h 0.0075 kl_s
28 m3_h 0.007778 kl_s
29 m3_h 0.008056 kl_s
30 m3_h 0.008333 kl_s
31 m3_h 0.008611 kl_s
32 m3_h 0.008889 kl_s
33 m3_h 0.009167 kl_s
34 m3_h 0.009444 kl_s
35 m3_h 0.009722 kl_s
36 m3_h 0.01 kl_s
37 m3_h 0.01028 kl_s
38 m3_h 0.01056 kl_s
39 m3_h 0.01083 kl_s
40 m3_h 0.01111 kl_s
41 m3_h 0.01139 kl_s
42 m3_h 0.01167 kl_s
43 m3_h 0.01194 kl_s
44 m3_h 0.01222 kl_s
45 m3_h 0.0125 kl_s
46 m3_h 0.01278 kl_s
47 m3_h 0.01306 kl_s
48 m3_h 0.01333 kl_s
49 m3_h 0.01361 kl_s
50 m3_h 0.01389 kl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao