CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên giờ sang Pint mỗi phút

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/h thành pnt/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi phút (pnt/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên giờ (m3/h) thành Pint mỗi phút (pnt/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên giờ giống như:

17611 Pint mỗi phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi phút đến Mét khối trên giờ bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Pint mỗi phút

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giờ giống với 35.22 pint mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) × 35.22

35.22 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên giờ thành Pint mỗi phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên giờ đến Pint mỗi phút

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên giờ (m3/h) thành Pint mỗi phút (pnt/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi phút.

17611 pnt/min = 500 m3/h × 35.22

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Pint mỗi phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên GiờPint Mỗi Phút
1 m3_h 35.22 pnt_min
2 m3_h 70.45 pnt_min
3 m3_h 105.7 pnt_min
4 m3_h 140.9 pnt_min
5 m3_h 176.1 pnt_min
6 m3_h 211.3 pnt_min
7 m3_h 246.6 pnt_min
8 m3_h 281.8 pnt_min
9 m3_h 317 pnt_min
10 m3_h 352.2 pnt_min
11 m3_h 387.5 pnt_min
12 m3_h 422.7 pnt_min
13 m3_h 457.9 pnt_min
14 m3_h 493.1 pnt_min
15 m3_h 528.3 pnt_min
16 m3_h 563.6 pnt_min
17 m3_h 598.8 pnt_min
18 m3_h 634 pnt_min
19 m3_h 669.2 pnt_min
20 m3_h 704.5 pnt_min
21 m3_h 739.7 pnt_min
22 m3_h 774.9 pnt_min
23 m3_h 810.1 pnt_min
24 m3_h 845.4 pnt_min
25 m3_h 880.6 pnt_min
26 m3_h 915.8 pnt_min
27 m3_h 951 pnt_min
28 m3_h 986.2 pnt_min
29 m3_h 1021 pnt_min
30 m3_h 1057 pnt_min
31 m3_h 1092 pnt_min
32 m3_h 1127 pnt_min
33 m3_h 1162 pnt_min
34 m3_h 1198 pnt_min
35 m3_h 1233 pnt_min
36 m3_h 1268 pnt_min
37 m3_h 1303 pnt_min
38 m3_h 1338 pnt_min
39 m3_h 1374 pnt_min
40 m3_h 1409 pnt_min
41 m3_h 1444 pnt_min
42 m3_h 1479 pnt_min
43 m3_h 1515 pnt_min
44 m3_h 1550 pnt_min
45 m3_h 1585 pnt_min
46 m3_h 1620 pnt_min
47 m3_h 1655 pnt_min
48 m3_h 1691 pnt_min
49 m3_h 1726 pnt_min
50 m3_h 1761 pnt_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao