CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên giờ sang Centimet trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/h thành cl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên giờ (m3/h) thành Centimet trên giây (cl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên giờ giống như:

13889 Centimet trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centimet trên giây đến Mét khối trên giờ bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Centimet trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giờ giống với 27.78 centilit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) × 27.78

27.78 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên giờ thành Centimet trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên giờ đến Centimet trên giây

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên giờ (m3/h) thành Centimet trên giây (cl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong centimet trên giây.

13889 cl/s = 500 m3/h × 27.78

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên giờ thành Centimet trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên GiờCentilit Trên Giây
1 m3_h 27.78 cl_s
2 m3_h 55.56 cl_s
3 m3_h 83.33 cl_s
4 m3_h 111.1 cl_s
5 m3_h 138.9 cl_s
6 m3_h 166.7 cl_s
7 m3_h 194.4 cl_s
8 m3_h 222.2 cl_s
9 m3_h 250 cl_s
10 m3_h 277.8 cl_s
11 m3_h 305.6 cl_s
12 m3_h 333.3 cl_s
13 m3_h 361.1 cl_s
14 m3_h 388.9 cl_s
15 m3_h 416.7 cl_s
16 m3_h 444.4 cl_s
17 m3_h 472.2 cl_s
18 m3_h 500 cl_s
19 m3_h 527.8 cl_s
20 m3_h 555.6 cl_s
21 m3_h 583.3 cl_s
22 m3_h 611.1 cl_s
23 m3_h 638.9 cl_s
24 m3_h 666.7 cl_s
25 m3_h 694.4 cl_s
26 m3_h 722.2 cl_s
27 m3_h 750 cl_s
28 m3_h 777.8 cl_s
29 m3_h 805.6 cl_s
30 m3_h 833.3 cl_s
31 m3_h 861.1 cl_s
32 m3_h 888.9 cl_s
33 m3_h 916.7 cl_s
34 m3_h 944.4 cl_s
35 m3_h 972.2 cl_s
36 m3_h 1000 cl_s
37 m3_h 1028 cl_s
38 m3_h 1056 cl_s
39 m3_h 1083 cl_s
40 m3_h 1111 cl_s
41 m3_h 1139 cl_s
42 m3_h 1167 cl_s
43 m3_h 1194 cl_s
44 m3_h 1222 cl_s
45 m3_h 1250 cl_s
46 m3_h 1278 cl_s
47 m3_h 1306 cl_s
48 m3_h 1333 cl_s
49 m3_h 1361 cl_s
50 m3_h 1389 cl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao