CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên phút sang Gallon mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/min thành gal/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên phút (ft3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon mỗi giờ (gal/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên phút (ft3/min) thành Gallon mỗi giờ (gal/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên phút giống như:

224415 Gallon mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon mỗi giờ đến Feet khối trên phút bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên phút thành Gallon mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối trên phút giống với 448.8 gallon mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/min) × 448.8

448.8 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên phút thành Gallon mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên phút đến Gallon mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên phút (ft3/min) thành Gallon mỗi giờ (gal/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon mỗi giờ.

224415 gal/h = 500 ft3/min × 448.8

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên phút thành Gallon mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot Khối Trên PhútGallon Mỗi Giờ
1 ft3_min 448.8 gal_h
2 ft3_min 897.7 gal_h
3 ft3_min 1346 gal_h
4 ft3_min 1795 gal_h
5 ft3_min 2244 gal_h
6 ft3_min 2693 gal_h
7 ft3_min 3142 gal_h
8 ft3_min 3591 gal_h
9 ft3_min 4039 gal_h
10 ft3_min 4488 gal_h
11 ft3_min 4937 gal_h
12 ft3_min 5386 gal_h
13 ft3_min 5835 gal_h
14 ft3_min 6284 gal_h
15 ft3_min 6732 gal_h
16 ft3_min 7181 gal_h
17 ft3_min 7630 gal_h
18 ft3_min 8079 gal_h
19 ft3_min 8528 gal_h
20 ft3_min 8977 gal_h
21 ft3_min 9425 gal_h
22 ft3_min 9874 gal_h
23 ft3_min 10323 gal_h
24 ft3_min 10772 gal_h
25 ft3_min 11221 gal_h
26 ft3_min 11670 gal_h
27 ft3_min 12118 gal_h
28 ft3_min 12567 gal_h
29 ft3_min 13016 gal_h
30 ft3_min 13465 gal_h
31 ft3_min 13914 gal_h
32 ft3_min 14363 gal_h
33 ft3_min 14811 gal_h
34 ft3_min 15260 gal_h
35 ft3_min 15709 gal_h
36 ft3_min 16158 gal_h
37 ft3_min 16607 gal_h
38 ft3_min 17056 gal_h
39 ft3_min 17504 gal_h
40 ft3_min 17953 gal_h
41 ft3_min 18402 gal_h
42 ft3_min 18851 gal_h
43 ft3_min 19300 gal_h
44 ft3_min 19749 gal_h
45 ft3_min 20197 gal_h
46 ft3_min 20646 gal_h
47 ft3_min 21095 gal_h
48 ft3_min 21544 gal_h
49 ft3_min 21993 gal_h
50 ft3_min 22442 gal_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao