CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon mỗi giờ sang Feet khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/h thành ft3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon mỗi giờ (gal/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên phút (ft3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon mỗi giờ (gal/h) thành Feet khối trên phút (ft3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon mỗi giờ giống như:

1.114 Feet khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối trên phút đến Gallon mỗi giờ bộ chuyển đổi

Gallon Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon mỗi giờ thành Feet khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối trên phút giống với 448.8 gallon mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/h) ÷ 448.8

448.8 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon mỗi giờ thành Feet khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon mỗi giờ đến Feet khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Gallon mỗi giờ (gal/h) thành Feet khối trên phút (ft3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong feet khối trên phút.

1.114 ft3/min = 500 gal/h ÷ 448.8

Bảng chuyển đổi cho Gallon mỗi giờ thành Feet khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi GiờFoot Khối Trên Phút
1 gal_h 0.002228 ft3_min
2 gal_h 0.004456 ft3_min
3 gal_h 0.006684 ft3_min
4 gal_h 0.008912 ft3_min
5 gal_h 0.01114 ft3_min
6 gal_h 0.01337 ft3_min
7 gal_h 0.0156 ft3_min
8 gal_h 0.01782 ft3_min
9 gal_h 0.02005 ft3_min
10 gal_h 0.02228 ft3_min
11 gal_h 0.02451 ft3_min
12 gal_h 0.02674 ft3_min
13 gal_h 0.02896 ft3_min
14 gal_h 0.03119 ft3_min
15 gal_h 0.03342 ft3_min
16 gal_h 0.03565 ft3_min
17 gal_h 0.03788 ft3_min
18 gal_h 0.0401 ft3_min
19 gal_h 0.04233 ft3_min
20 gal_h 0.04456 ft3_min
21 gal_h 0.04679 ft3_min
22 gal_h 0.04902 ft3_min
23 gal_h 0.05124 ft3_min
24 gal_h 0.05347 ft3_min
25 gal_h 0.0557 ft3_min
26 gal_h 0.05793 ft3_min
27 gal_h 0.06016 ft3_min
28 gal_h 0.06238 ft3_min
29 gal_h 0.06461 ft3_min
30 gal_h 0.06684 ft3_min
31 gal_h 0.06907 ft3_min
32 gal_h 0.0713 ft3_min
33 gal_h 0.07352 ft3_min
34 gal_h 0.07575 ft3_min
35 gal_h 0.07798 ft3_min
36 gal_h 0.08021 ft3_min
37 gal_h 0.08244 ft3_min
38 gal_h 0.08466 ft3_min
39 gal_h 0.08689 ft3_min
40 gal_h 0.08912 ft3_min
41 gal_h 0.09135 ft3_min
42 gal_h 0.09358 ft3_min
43 gal_h 0.0958 ft3_min
44 gal_h 0.09803 ft3_min
45 gal_h 0.1003 ft3_min
46 gal_h 0.1025 ft3_min
47 gal_h 0.1047 ft3_min
48 gal_h 0.1069 ft3_min
49 gal_h 0.1092 ft3_min
50 gal_h 0.1114 ft3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao