CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên phút sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/min thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên phút (ft3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên phút (ft3/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên phút giống như:

1111 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Feet khối trên phút bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối trên phút giống với 2.222 yard khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/min) × 2.222

2.222 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên phút đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên phút (ft3/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

1111 yd3/h = 500 ft3/min × 2.222

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot Khối Trên PhútYard Khối Trên Giờ
1 ft3_min 2.222 yd3_h
2 ft3_min 4.444 yd3_h
3 ft3_min 6.667 yd3_h
4 ft3_min 8.889 yd3_h
5 ft3_min 11.11 yd3_h
6 ft3_min 13.33 yd3_h
7 ft3_min 15.56 yd3_h
8 ft3_min 17.78 yd3_h
9 ft3_min 20 yd3_h
10 ft3_min 22.22 yd3_h
11 ft3_min 24.44 yd3_h
12 ft3_min 26.67 yd3_h
13 ft3_min 28.89 yd3_h
14 ft3_min 31.11 yd3_h
15 ft3_min 33.33 yd3_h
16 ft3_min 35.56 yd3_h
17 ft3_min 37.78 yd3_h
18 ft3_min 40 yd3_h
19 ft3_min 42.22 yd3_h
20 ft3_min 44.44 yd3_h
21 ft3_min 46.67 yd3_h
22 ft3_min 48.89 yd3_h
23 ft3_min 51.11 yd3_h
24 ft3_min 53.33 yd3_h
25 ft3_min 55.56 yd3_h
26 ft3_min 57.78 yd3_h
27 ft3_min 60 yd3_h
28 ft3_min 62.22 yd3_h
29 ft3_min 64.44 yd3_h
30 ft3_min 66.67 yd3_h
31 ft3_min 68.89 yd3_h
32 ft3_min 71.11 yd3_h
33 ft3_min 73.33 yd3_h
34 ft3_min 75.56 yd3_h
35 ft3_min 77.78 yd3_h
36 ft3_min 80 yd3_h
37 ft3_min 82.22 yd3_h
38 ft3_min 84.44 yd3_h
39 ft3_min 86.67 yd3_h
40 ft3_min 88.89 yd3_h
41 ft3_min 91.11 yd3_h
42 ft3_min 93.33 yd3_h
43 ft3_min 95.56 yd3_h
44 ft3_min 97.78 yd3_h
45 ft3_min 100 yd3_h
46 ft3_min 102.2 yd3_h
47 ft3_min 104.4 yd3_h
48 ft3_min 106.7 yd3_h
49 ft3_min 108.9 yd3_h
50 ft3_min 111.1 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao