CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên phút sang Pint mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/min thành pnt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên phút (ft3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên phút (ft3/min) thành Pint mỗi giây (pnt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên phút giống như:

498.7 Pint mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giây đến Feet khối trên phút bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên phút thành Pint mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giây giống với 1.003 foot khối trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/min) ÷ 1.003

1.003 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên phút thành Pint mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên phút đến Pint mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên phút (ft3/min) thành Pint mỗi giây (pnt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giây.

498.7 pnt/s = 500 ft3/min ÷ 1.003

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên phút thành Pint mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot Khối Trên PhútPint Mỗi Giây
1 ft3_min 0.9974 pnt_s
2 ft3_min 1.995 pnt_s
3 ft3_min 2.992 pnt_s
4 ft3_min 3.99 pnt_s
5 ft3_min 4.987 pnt_s
6 ft3_min 5.984 pnt_s
7 ft3_min 6.982 pnt_s
8 ft3_min 7.979 pnt_s
9 ft3_min 8.977 pnt_s
10 ft3_min 9.974 pnt_s
11 ft3_min 10.97 pnt_s
12 ft3_min 11.97 pnt_s
13 ft3_min 12.97 pnt_s
14 ft3_min 13.96 pnt_s
15 ft3_min 14.96 pnt_s
16 ft3_min 15.96 pnt_s
17 ft3_min 16.96 pnt_s
18 ft3_min 17.95 pnt_s
19 ft3_min 18.95 pnt_s
20 ft3_min 19.95 pnt_s
21 ft3_min 20.95 pnt_s
22 ft3_min 21.94 pnt_s
23 ft3_min 22.94 pnt_s
24 ft3_min 23.94 pnt_s
25 ft3_min 24.94 pnt_s
26 ft3_min 25.93 pnt_s
27 ft3_min 26.93 pnt_s
28 ft3_min 27.93 pnt_s
29 ft3_min 28.92 pnt_s
30 ft3_min 29.92 pnt_s
31 ft3_min 30.92 pnt_s
32 ft3_min 31.92 pnt_s
33 ft3_min 32.91 pnt_s
34 ft3_min 33.91 pnt_s
35 ft3_min 34.91 pnt_s
36 ft3_min 35.91 pnt_s
37 ft3_min 36.9 pnt_s
38 ft3_min 37.9 pnt_s
39 ft3_min 38.9 pnt_s
40 ft3_min 39.9 pnt_s
41 ft3_min 40.89 pnt_s
42 ft3_min 41.89 pnt_s
43 ft3_min 42.89 pnt_s
44 ft3_min 43.89 pnt_s
45 ft3_min 44.88 pnt_s
46 ft3_min 45.88 pnt_s
47 ft3_min 46.88 pnt_s
48 ft3_min 47.88 pnt_s
49 ft3_min 48.87 pnt_s
50 ft3_min 49.87 pnt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao