CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Ounce sang Microgam

Tên thay thế: Chuyển đổi oz thành mcg

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Ounce (oz) sang trọng lượng trong Microgam (mcg) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce (oz) thành Microgam (mcg) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce giống như:

14174750000 Microgam

Nếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Microgam đến Ounce bộ chuyển đổi

Ounce cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce thành Microgam

Chúng tôi biết rằng 1 ounce giống với 28349500 microgram. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

trọng lượng(mcg) = trọng lượng(oz) × 28349500

28349500 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi mass từ Ounce thành Microgam

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce đến Microgam

Nếu bạn biết công thức Ounce (oz) thành Microgam (mcg), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 oz thành trọng lượng trong microgam.

14174750000 mcg = 500 oz × 28349500

Bảng chuyển đổi cho Ounce thành Microgam

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

OunceMicrogram
1 oz 28349500 mcg
2 oz 56699000 mcg
3 oz 85048500 mcg
4 oz 113398000 mcg
5 oz 141747500 mcg
6 oz 170097000 mcg
7 oz 198446500 mcg
8 oz 226796000 mcg
9 oz 255145500 mcg
10 oz 283495000 mcg
11 oz 311844500 mcg
12 oz 340194000 mcg
13 oz 368543500 mcg
14 oz 396893000 mcg
15 oz 425242500 mcg
16 oz 453592000 mcg
17 oz 481941500 mcg
18 oz 510291000 mcg
19 oz 538640500 mcg
20 oz 566990000 mcg
21 oz 595339500 mcg
22 oz 623689000 mcg
23 oz 652038500 mcg
24 oz 680388000 mcg
25 oz 708737500 mcg
26 oz 737087000 mcg
27 oz 765436500 mcg
28 oz 793786000 mcg
29 oz 822135500 mcg
30 oz 850485000 mcg
31 oz 878834500 mcg
32 oz 907184000 mcg
33 oz 935533500 mcg
34 oz 963883000 mcg
35 oz 992232500 mcg
36 oz 1020582000 mcg
37 oz 1048931500 mcg
38 oz 1077281000 mcg
39 oz 1105630500 mcg
40 oz 1133980000 mcg
41 oz 1162329500 mcg
42 oz 1190679000 mcg
43 oz 1219028500 mcg
44 oz 1247378000 mcg
45 oz 1275727500 mcg
46 oz 1304077000 mcg
47 oz 1332426500 mcg
48 oz 1360776000 mcg
49 oz 1389125500 mcg
50 oz 1417475000 mcg
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao