Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Ounce (oz) sang trọng lượng trong Mét Tấn (mt) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce (oz) thành Mét Tấn (mt) để bạn tiện theo dõi.
500 Ounce giống như:
0.01417 Mét TấnNếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét Tấn đến Ounce bộ chuyển đổi
Ounce cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 mét tấn giống với 35274 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
trọng lượng(mt) = trọng lượng(oz) ÷ 35274
35274 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Ounce (oz) thành Mét Tấn (mt), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 oz thành trọng lượng trong mét tấn.
0.01417 mt = 500 oz ÷ 35274
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Ounce | Mét Tấn |
---|---|
1 oz | 0.00002835 mt |
2 oz | 0.0000567 mt |
3 oz | 0.00008505 mt |
4 oz | 0.0001134 mt |
5 oz | 0.0001417 mt |
6 oz | 0.0001701 mt |
7 oz | 0.0001984 mt |
8 oz | 0.0002268 mt |
9 oz | 0.0002551 mt |
10 oz | 0.0002835 mt |
11 oz | 0.0003118 mt |
12 oz | 0.0003402 mt |
13 oz | 0.0003685 mt |
14 oz | 0.0003969 mt |
15 oz | 0.0004252 mt |
16 oz | 0.0004536 mt |
17 oz | 0.0004819 mt |
18 oz | 0.0005103 mt |
19 oz | 0.0005386 mt |
20 oz | 0.000567 mt |
21 oz | 0.0005953 mt |
22 oz | 0.0006237 mt |
23 oz | 0.000652 mt |
24 oz | 0.0006804 mt |
25 oz | 0.0007087 mt |
26 oz | 0.0007371 mt |
27 oz | 0.0007654 mt |
28 oz | 0.0007938 mt |
29 oz | 0.0008221 mt |
30 oz | 0.0008505 mt |
31 oz | 0.0008788 mt |
32 oz | 0.0009072 mt |
33 oz | 0.0009355 mt |
34 oz | 0.0009639 mt |
35 oz | 0.0009922 mt |
36 oz | 0.001021 mt |
37 oz | 0.001049 mt |
38 oz | 0.001077 mt |
39 oz | 0.001106 mt |
40 oz | 0.001134 mt |
41 oz | 0.001162 mt |
42 oz | 0.001191 mt |
43 oz | 0.001219 mt |
44 oz | 0.001247 mt |
45 oz | 0.001276 mt |
46 oz | 0.001304 mt |
47 oz | 0.001332 mt |
48 oz | 0.001361 mt |
49 oz | 0.001389 mt |
50 oz | 0.001417 mt |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao