CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Ounce sang Cân Anh

Tên thay thế: Chuyển đổi oz thành lb

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Ounce (oz) sang trọng lượng trong Cân Anh (lb) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce (oz) thành Cân Anh (lb) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce giống như:

31.25 Cân Anh

Nếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Cân Anh đến Ounce bộ chuyển đổi

Ounce cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce thành Cân Anh

Chúng tôi biết rằng 1 cân anh giống với 16 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

trọng lượng(lb) = trọng lượng(oz) ÷ 16

16 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi mass từ Ounce thành Cân Anh

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce đến Cân Anh

Nếu bạn biết công thức Ounce (oz) thành Cân Anh (lb), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 oz thành trọng lượng trong cân anh.

31.25 lb = 500 oz ÷ 16

Bảng chuyển đổi cho Ounce thành Cân Anh

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

OunceCân Anh
1 oz 0.0625 lb
2 oz 0.125 lb
3 oz 0.1875 lb
4 oz 0.25 lb
5 oz 0.3125 lb
6 oz 0.375 lb
7 oz 0.4375 lb
8 oz 0.5 lb
9 oz 0.5625 lb
10 oz 0.625 lb
11 oz 0.6875 lb
12 oz 0.75 lb
13 oz 0.8125 lb
14 oz 0.875 lb
15 oz 0.9375 lb
16 oz 1 lb
17 oz 1.063 lb
18 oz 1.125 lb
19 oz 1.188 lb
20 oz 1.25 lb
21 oz 1.313 lb
22 oz 1.375 lb
23 oz 1.438 lb
24 oz 1.5 lb
25 oz 1.563 lb
26 oz 1.625 lb
27 oz 1.688 lb
28 oz 1.75 lb
29 oz 1.813 lb
30 oz 1.875 lb
31 oz 1.938 lb
32 oz 2 lb
33 oz 2.063 lb
34 oz 2.125 lb
35 oz 2.188 lb
36 oz 2.25 lb
37 oz 2.313 lb
38 oz 2.375 lb
39 oz 2.438 lb
40 oz 2.5 lb
41 oz 2.563 lb
42 oz 2.625 lb
43 oz 2.688 lb
44 oz 2.75 lb
45 oz 2.813 lb
46 oz 2.875 lb
47 oz 2.938 lb
48 oz 3 lb
49 oz 3.063 lb
50 oz 3.125 lb
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao