Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Microgam (mcg) sang trọng lượng trong Ounce (oz) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Microgam (mcg) thành Ounce (oz) để bạn tiện theo dõi.
500 Microgam giống như:
0.00001764 OunceNếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Microgam bộ chuyển đổi
Microgam cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 ounce giống với 28349500 microgram. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
trọng lượng(oz) = trọng lượng(mcg) ÷ 28349500
28349500 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Microgam (mcg) thành Ounce (oz), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 mcg thành trọng lượng trong ounce.
0.00001764 oz = 500 mcg ÷ 28349500
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Microgram | Ounce |
---|---|
1 mcg | 3.5e-8 oz |
2 mcg | 7.1e-8 oz |
3 mcg | 1.06e-7 oz |
4 mcg | 1.41e-7 oz |
5 mcg | 1.76e-7 oz |
6 mcg | 2.12e-7 oz |
7 mcg | 2.47e-7 oz |
8 mcg | 2.82e-7 oz |
9 mcg | 3.17e-7 oz |
10 mcg | 3.53e-7 oz |
11 mcg | 3.88e-7 oz |
12 mcg | 4.23e-7 oz |
13 mcg | 4.59e-7 oz |
14 mcg | 4.94e-7 oz |
15 mcg | 5.29e-7 oz |
16 mcg | 5.64e-7 oz |
17 mcg | 6e-7 oz |
18 mcg | 6.35e-7 oz |
19 mcg | 6.7e-7 oz |
20 mcg | 7.05e-7 oz |
21 mcg | 7.41e-7 oz |
22 mcg | 7.76e-7 oz |
23 mcg | 8.11e-7 oz |
24 mcg | 8.47e-7 oz |
25 mcg | 8.82e-7 oz |
26 mcg | 9.17e-7 oz |
27 mcg | 9.52e-7 oz |
28 mcg | 9.88e-7 oz |
29 mcg | 0.000001023 oz |
30 mcg | 0.000001058 oz |
31 mcg | 0.000001093 oz |
32 mcg | 0.000001129 oz |
33 mcg | 0.000001164 oz |
34 mcg | 0.000001199 oz |
35 mcg | 0.000001235 oz |
36 mcg | 0.00000127 oz |
37 mcg | 0.000001305 oz |
38 mcg | 0.00000134 oz |
39 mcg | 0.000001376 oz |
40 mcg | 0.000001411 oz |
41 mcg | 0.000001446 oz |
42 mcg | 0.000001482 oz |
43 mcg | 0.000001517 oz |
44 mcg | 0.000001552 oz |
45 mcg | 0.000001587 oz |
46 mcg | 0.000001623 oz |
47 mcg | 0.000001658 oz |
48 mcg | 0.000001693 oz |
49 mcg | 0.000001728 oz |
50 mcg | 0.000001764 oz |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao