BẢNG CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Bảng chuyển đổi dành cho Microgam

Bạn có thể sử dụng bảng chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Microgam (mcg) thành trọng lượng tương đương trong nhiều đơn vị khác.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và kết thúc bên dưới. Bạn cũng có thể thực hiện các tùy chỉnh nâng cao cho bảng chuyển đổi Microgam (số chẵn và số lẻ, bỏ qua số, v.v.). Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy chỉnh các đơn vị đo lường được hiển thị trong bảng chuyển đổi Microgam.

Ví dụ: Nếu bạn nhập vào 5, mỗi số thứ năm sẽ được hiển thị trong bảng chuyển đổi bên dưới.

Đơn vị đo lường sẽ hiển thị trong bảng chuyển đổi:

Độ chính xác làm tròn

Điều này sẽ chỉ được sử dụng nếu hộp đánh dấu ở trên không được chọn

Bảng chuyển đổi Microgam

MicrogramMilligramGramKilogramMét TấnOunceCân AnhTấn
1 mcg 0.001 mg 0.000001 g 1e-9 kg 1e-12 mt 3.527e-8 oz 2.205e-9 lb 1.102e-12 t
2 mcg 0.002 mg 0.000002 g 2e-9 kg 2e-12 mt 7.055e-8 oz 4.409e-9 lb 2.205e-12 t
3 mcg 0.003 mg 0.000003 g 3e-9 kg 3e-12 mt 1.058e-7 oz 6.614e-9 lb 3.307e-12 t
4 mcg 0.004 mg 0.000004 g 4e-9 kg 4e-12 mt 1.411e-7 oz 8.818e-9 lb 4.409e-12 t
5 mcg 0.005 mg 0.000005 g 5e-9 kg 5e-12 mt 1.764e-7 oz 1.102e-8 lb 5.512e-12 t
6 mcg 0.006 mg 0.000006 g 6e-9 kg 6e-12 mt 2.116e-7 oz 1.323e-8 lb 6.614e-12 t
7 mcg 0.007 mg 0.000007 g 7e-9 kg 7e-12 mt 2.469e-7 oz 1.543e-8 lb 7.716e-12 t
8 mcg 0.008 mg 0.000008 g 8e-9 kg 8e-12 mt 2.822e-7 oz 1.764e-8 lb 8.818e-12 t
9 mcg 0.009 mg 0.000009 g 9e-9 kg 9e-12 mt 3.175e-7 oz 1.984e-8 lb 9.921e-12 t
10 mcg 0.01 mg 0.00001 g 1e-8 kg 1e-11 mt 3.527e-7 oz 2.205e-8 lb 1.102e-11 t
11 mcg 0.011 mg 0.000011 g 1.1e-8 kg 1.1e-11 mt 3.88e-7 oz 2.425e-8 lb 1.213e-11 t
12 mcg 0.012 mg 0.000012 g 1.2e-8 kg 1.2e-11 mt 4.233e-7 oz 2.646e-8 lb 1.323e-11 t
13 mcg 0.013 mg 0.000013 g 1.3e-8 kg 1.3e-11 mt 4.586e-7 oz 2.866e-8 lb 1.433e-11 t
14 mcg 0.014 mg 0.000014 g 1.4e-8 kg 1.4e-11 mt 4.938e-7 oz 3.086e-8 lb 1.543e-11 t
15 mcg 0.015 mg 0.000015 g 1.5e-8 kg 1.5e-11 mt 5.291e-7 oz 3.307e-8 lb 1.653e-11 t
16 mcg 0.016 mg 0.000016 g 1.6e-8 kg 1.6e-11 mt 5.644e-7 oz 3.527e-8 lb 1.764e-11 t
17 mcg 0.017 mg 0.000017 g 1.7e-8 kg 1.7e-11 mt 5.997e-7 oz 3.748e-8 lb 1.874e-11 t
18 mcg 0.018 mg 0.000018 g 1.8e-8 kg 1.8e-11 mt 6.349e-7 oz 3.968e-8 lb 1.984e-11 t
19 mcg 0.019 mg 0.000019 g 1.9e-8 kg 1.9e-11 mt 6.702e-7 oz 4.189e-8 lb 2.094e-11 t
20 mcg 0.02 mg 0.00002 g 2e-8 kg 2e-11 mt 7.055e-7 oz 4.409e-8 lb 2.205e-11 t
21 mcg 0.021 mg 0.000021 g 2.1e-8 kg 2.1e-11 mt 7.408e-7 oz 4.63e-8 lb 2.315e-11 t
22 mcg 0.022 mg 0.000022 g 2.2e-8 kg 2.2e-11 mt 7.76e-7 oz 4.85e-8 lb 2.425e-11 t
23 mcg 0.023 mg 0.000023 g 2.3e-8 kg 2.3e-11 mt 8.113e-7 oz 5.071e-8 lb 2.535e-11 t
24 mcg 0.024 mg 0.000024 g 2.4e-8 kg 2.4e-11 mt 8.466e-7 oz 5.291e-8 lb 2.646e-11 t
25 mcg 0.025 mg 0.000025 g 2.5e-8 kg 2.5e-11 mt 8.818e-7 oz 5.512e-8 lb 2.756e-11 t
26 mcg 0.026 mg 0.000026 g 2.6e-8 kg 2.6e-11 mt 9.171e-7 oz 5.732e-8 lb 2.866e-11 t
27 mcg 0.027 mg 0.000027 g 2.7e-8 kg 2.7e-11 mt 9.524e-7 oz 5.952e-8 lb 2.976e-11 t
28 mcg 0.028 mg 0.000028 g 2.8e-8 kg 2.8e-11 mt 9.877e-7 oz 6.173e-8 lb 3.086e-11 t
29 mcg 0.029 mg 0.000029 g 2.9e-8 kg 2.9e-11 mt 0.000001023 oz 6.393e-8 lb 3.197e-11 t
30 mcg 0.03 mg 0.00003 g 3e-8 kg 3e-11 mt 0.000001058 oz 6.614e-8 lb 3.307e-11 t
31 mcg 0.031 mg 0.000031 g 3.1e-8 kg 3.1e-11 mt 0.000001093 oz 6.834e-8 lb 3.417e-11 t
32 mcg 0.032 mg 0.000032 g 3.2e-8 kg 3.2e-11 mt 0.000001129 oz 7.055e-8 lb 3.527e-11 t
33 mcg 0.033 mg 0.000033 g 3.3e-8 kg 3.3e-11 mt 0.000001164 oz 7.275e-8 lb 3.638e-11 t
34 mcg 0.034 mg 0.000034 g 3.4e-8 kg 3.4e-11 mt 0.000001199 oz 7.496e-8 lb 3.748e-11 t
35 mcg 0.035 mg 0.000035 g 3.5e-8 kg 3.5e-11 mt 0.000001235 oz 7.716e-8 lb 3.858e-11 t
36 mcg 0.036 mg 0.000036 g 3.6e-8 kg 3.6e-11 mt 0.00000127 oz 7.937e-8 lb 3.968e-11 t
37 mcg 0.037 mg 0.000037 g 3.7e-8 kg 3.7e-11 mt 0.000001305 oz 8.157e-8 lb 4.079e-11 t
38 mcg 0.038 mg 0.000038 g 3.8e-8 kg 3.8e-11 mt 0.00000134 oz 8.378e-8 lb 4.189e-11 t
39 mcg 0.039 mg 0.000039 g 3.9e-8 kg 3.9e-11 mt 0.000001376 oz 8.598e-8 lb 4.299e-11 t
40 mcg 0.04 mg 0.00004 g 4e-8 kg 4e-11 mt 0.000001411 oz 8.818e-8 lb 4.409e-11 t
41 mcg 0.041 mg 0.000041 g 4.1e-8 kg 4.1e-11 mt 0.000001446 oz 9.039e-8 lb 4.519e-11 t
42 mcg 0.042 mg 0.000042 g 4.2e-8 kg 4.2e-11 mt 0.000001482 oz 9.259e-8 lb 4.63e-11 t
43 mcg 0.043 mg 0.000043 g 4.3e-8 kg 4.3e-11 mt 0.000001517 oz 9.48e-8 lb 4.74e-11 t
44 mcg 0.044 mg 0.000044 g 4.4e-8 kg 4.4e-11 mt 0.000001552 oz 9.7e-8 lb 4.85e-11 t
45 mcg 0.045 mg 0.000045 g 4.5e-8 kg 4.5e-11 mt 0.000001587 oz 9.921e-8 lb 4.96e-11 t
46 mcg 0.046 mg 0.000046 g 4.6e-8 kg 4.6e-11 mt 0.000001623 oz 1.014e-7 lb 5.071e-11 t
47 mcg 0.047 mg 0.000047 g 4.7e-8 kg 4.7e-11 mt 0.000001658 oz 1.036e-7 lb 5.181e-11 t
48 mcg 0.048 mg 0.000048 g 4.8e-8 kg 4.8e-11 mt 0.000001693 oz 1.058e-7 lb 5.291e-11 t
49 mcg 0.049 mg 0.000049 g 4.9e-8 kg 4.9e-11 mt 0.000001728 oz 1.08e-7 lb 5.401e-11 t
50 mcg 0.05 mg 0.00005 g 5e-8 kg 5e-11 mt 0.000001764 oz 1.102e-7 lb 5.512e-11 t
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Xuất ra dưới dạng PDF

Có thể dễ dàng xuất bảng chuyển đổi sang PDF bằng cách trước tiên chọn in từ menu trình duyệt, sau đó nhấp vào thay đổi đích đến thành "Save as PDF" (Lưu dưới dạng PDF). Khi đích đến được thay đổi, hãy nhấp vào in và tệp PDF sẽ được tải xuống.