CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Cân Anh sang Kilogram

Tên thay thế: Chuyển đổi lb thành kg

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Cân Anh (lb) sang trọng lượng trong Kilogram (kg) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Cân Anh (lb) thành Kilogram (kg) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Cân Anh giống như:

226.8 Kilogram

Nếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram đến Cân Anh bộ chuyển đổi

Cân Anh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Cân Anh thành Kilogram

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram giống với 2.205 cân anh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

trọng lượng(kg) = trọng lượng(lb) ÷ 2.205

2.205 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi mass từ Cân Anh thành Kilogram

Ví dụ về cách sử dụng công thức Cân Anh đến Kilogram

Nếu bạn biết công thức Cân Anh (lb) thành Kilogram (kg), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 lb thành trọng lượng trong kilogram.

226.8 kg = 500 lb ÷ 2.205

Bảng chuyển đổi cho Cân Anh thành Kilogram

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Cân AnhKilogram
1 lb 0.4536 kg
2 lb 0.9072 kg
3 lb 1.361 kg
4 lb 1.814 kg
5 lb 2.268 kg
6 lb 2.722 kg
7 lb 3.175 kg
8 lb 3.629 kg
9 lb 4.082 kg
10 lb 4.536 kg
11 lb 4.99 kg
12 lb 5.443 kg
13 lb 5.897 kg
14 lb 6.35 kg
15 lb 6.804 kg
16 lb 7.257 kg
17 lb 7.711 kg
18 lb 8.165 kg
19 lb 8.618 kg
20 lb 9.072 kg
21 lb 9.525 kg
22 lb 9.979 kg
23 lb 10.43 kg
24 lb 10.89 kg
25 lb 11.34 kg
26 lb 11.79 kg
27 lb 12.25 kg
28 lb 12.7 kg
29 lb 13.15 kg
30 lb 13.61 kg
31 lb 14.06 kg
32 lb 14.51 kg
33 lb 14.97 kg
34 lb 15.42 kg
35 lb 15.88 kg
36 lb 16.33 kg
37 lb 16.78 kg
38 lb 17.24 kg
39 lb 17.69 kg
40 lb 18.14 kg
41 lb 18.6 kg
42 lb 19.05 kg
43 lb 19.5 kg
44 lb 19.96 kg
45 lb 20.41 kg
46 lb 20.87 kg
47 lb 21.32 kg
48 lb 21.77 kg
49 lb 22.23 kg
50 lb 22.68 kg
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao