CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Kilogram sang Cân Anh

Tên thay thế: Chuyển đổi kg thành lb

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Kilogram (kg) sang trọng lượng trong Cân Anh (lb) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilogram (kg) thành Cân Anh (lb) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilogram giống như:

1102 Cân Anh

Nếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Cân Anh đến Kilogram bộ chuyển đổi

Kilogram cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilogram thành Cân Anh

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram giống với 2.205 cân anh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

trọng lượng(lb) = trọng lượng(kg) × 2.205

2.205 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi mass từ Kilogram thành Cân Anh

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilogram đến Cân Anh

Nếu bạn biết công thức Kilogram (kg) thành Cân Anh (lb), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kg thành trọng lượng trong cân anh.

1102 lb = 500 kg × 2.205

Bảng chuyển đổi cho Kilogram thành Cân Anh

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilogramCân Anh
1 kg 2.205 lb
2 kg 4.409 lb
3 kg 6.614 lb
4 kg 8.818 lb
5 kg 11.02 lb
6 kg 13.23 lb
7 kg 15.43 lb
8 kg 17.64 lb
9 kg 19.84 lb
10 kg 22.05 lb
11 kg 24.25 lb
12 kg 26.46 lb
13 kg 28.66 lb
14 kg 30.86 lb
15 kg 33.07 lb
16 kg 35.27 lb
17 kg 37.48 lb
18 kg 39.68 lb
19 kg 41.89 lb
20 kg 44.09 lb
21 kg 46.3 lb
22 kg 48.5 lb
23 kg 50.71 lb
24 kg 52.91 lb
25 kg 55.12 lb
26 kg 57.32 lb
27 kg 59.52 lb
28 kg 61.73 lb
29 kg 63.93 lb
30 kg 66.14 lb
31 kg 68.34 lb
32 kg 70.55 lb
33 kg 72.75 lb
34 kg 74.96 lb
35 kg 77.16 lb
36 kg 79.37 lb
37 kg 81.57 lb
38 kg 83.78 lb
39 kg 85.98 lb
40 kg 88.18 lb
41 kg 90.39 lb
42 kg 92.59 lb
43 kg 94.8 lb
44 kg 97 lb
45 kg 99.21 lb
46 kg 101.4 lb
47 kg 103.6 lb
48 kg 105.8 lb
49 kg 108 lb
50 kg 110.2 lb
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao