CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Kilogram sang Ounce

Tên thay thế: Chuyển đổi kg thành oz

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Kilogram (kg) sang trọng lượng trong Ounce (oz) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilogram (kg) thành Ounce (oz) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilogram giống như:

17637 Ounce

Nếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Kilogram bộ chuyển đổi

Kilogram cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilogram thành Ounce

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram giống với 35.27 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

trọng lượng(oz) = trọng lượng(kg) × 35.27

35.27 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi mass từ Kilogram thành Ounce

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilogram đến Ounce

Nếu bạn biết công thức Kilogram (kg) thành Ounce (oz), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kg thành trọng lượng trong ounce.

17637 oz = 500 kg × 35.27

Bảng chuyển đổi cho Kilogram thành Ounce

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilogramOunce
1 kg 35.27 oz
2 kg 70.55 oz
3 kg 105.8 oz
4 kg 141.1 oz
5 kg 176.4 oz
6 kg 211.6 oz
7 kg 246.9 oz
8 kg 282.2 oz
9 kg 317.5 oz
10 kg 352.7 oz
11 kg 388 oz
12 kg 423.3 oz
13 kg 458.6 oz
14 kg 493.8 oz
15 kg 529.1 oz
16 kg 564.4 oz
17 kg 599.7 oz
18 kg 634.9 oz
19 kg 670.2 oz
20 kg 705.5 oz
21 kg 740.8 oz
22 kg 776 oz
23 kg 811.3 oz
24 kg 846.6 oz
25 kg 881.8 oz
26 kg 917.1 oz
27 kg 952.4 oz
28 kg 987.7 oz
29 kg 1023 oz
30 kg 1058 oz
31 kg 1093 oz
32 kg 1129 oz
33 kg 1164 oz
34 kg 1199 oz
35 kg 1235 oz
36 kg 1270 oz
37 kg 1305 oz
38 kg 1340 oz
39 kg 1376 oz
40 kg 1411 oz
41 kg 1446 oz
42 kg 1482 oz
43 kg 1517 oz
44 kg 1552 oz
45 kg 1587 oz
46 kg 1623 oz
47 kg 1658 oz
48 kg 1693 oz
49 kg 1728 oz
50 kg 1764 oz
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao