CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Cân Anh sang Tấn

Tên thay thế: Chuyển đổi lb thành t

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Cân Anh (lb) sang trọng lượng trong Tấn (t) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Cân Anh (lb) thành Tấn (t) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Cân Anh giống như:

0.25 Tấn

Nếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Tấn đến Cân Anh bộ chuyển đổi

Cân Anh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Cân Anh thành Tấn

Chúng tôi biết rằng 1 tấn giống với 2000 cân anh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

trọng lượng(t) = trọng lượng(lb) ÷ 2000

2000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi mass từ Cân Anh thành Tấn

Ví dụ về cách sử dụng công thức Cân Anh đến Tấn

Nếu bạn biết công thức Cân Anh (lb) thành Tấn (t), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 lb thành trọng lượng trong tấn.

0.25 t = 500 lb ÷ 2000

Bảng chuyển đổi cho Cân Anh thành Tấn

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Cân AnhTấn
1 lb 0.0005 t
2 lb 0.001 t
3 lb 0.0015 t
4 lb 0.002 t
5 lb 0.0025 t
6 lb 0.003 t
7 lb 0.0035 t
8 lb 0.004 t
9 lb 0.0045 t
10 lb 0.005 t
11 lb 0.0055 t
12 lb 0.006 t
13 lb 0.0065 t
14 lb 0.007 t
15 lb 0.0075 t
16 lb 0.008 t
17 lb 0.0085 t
18 lb 0.009 t
19 lb 0.0095 t
20 lb 0.01 t
21 lb 0.0105 t
22 lb 0.011 t
23 lb 0.0115 t
24 lb 0.012 t
25 lb 0.0125 t
26 lb 0.013 t
27 lb 0.0135 t
28 lb 0.014 t
29 lb 0.0145 t
30 lb 0.015 t
31 lb 0.0155 t
32 lb 0.016 t
33 lb 0.0165 t
34 lb 0.017 t
35 lb 0.0175 t
36 lb 0.018 t
37 lb 0.0185 t
38 lb 0.019 t
39 lb 0.0195 t
40 lb 0.02 t
41 lb 0.0205 t
42 lb 0.021 t
43 lb 0.0215 t
44 lb 0.022 t
45 lb 0.0225 t
46 lb 0.023 t
47 lb 0.0235 t
48 lb 0.024 t
49 lb 0.0245 t
50 lb 0.025 t
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao