Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Cân Anh (lb) sang trọng lượng trong Mét Tấn (mt) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Cân Anh (lb) thành Mét Tấn (mt) để bạn tiện theo dõi.
500 Cân Anh giống như:
0.2268 Mét TấnNếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét Tấn đến Cân Anh bộ chuyển đổi
Cân Anh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 mét tấn giống với 2205 cân anh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
trọng lượng(mt) = trọng lượng(lb) ÷ 2205
2205 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Cân Anh (lb) thành Mét Tấn (mt), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 lb thành trọng lượng trong mét tấn.
0.2268 mt = 500 lb ÷ 2205
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Cân Anh | Mét Tấn |
---|---|
1 lb | 0.0004536 mt |
2 lb | 0.0009072 mt |
3 lb | 0.001361 mt |
4 lb | 0.001814 mt |
5 lb | 0.002268 mt |
6 lb | 0.002722 mt |
7 lb | 0.003175 mt |
8 lb | 0.003629 mt |
9 lb | 0.004082 mt |
10 lb | 0.004536 mt |
11 lb | 0.00499 mt |
12 lb | 0.005443 mt |
13 lb | 0.005897 mt |
14 lb | 0.00635 mt |
15 lb | 0.006804 mt |
16 lb | 0.007257 mt |
17 lb | 0.007711 mt |
18 lb | 0.008165 mt |
19 lb | 0.008618 mt |
20 lb | 0.009072 mt |
21 lb | 0.009525 mt |
22 lb | 0.009979 mt |
23 lb | 0.01043 mt |
24 lb | 0.01089 mt |
25 lb | 0.01134 mt |
26 lb | 0.01179 mt |
27 lb | 0.01225 mt |
28 lb | 0.0127 mt |
29 lb | 0.01315 mt |
30 lb | 0.01361 mt |
31 lb | 0.01406 mt |
32 lb | 0.01451 mt |
33 lb | 0.01497 mt |
34 lb | 0.01542 mt |
35 lb | 0.01588 mt |
36 lb | 0.01633 mt |
37 lb | 0.01678 mt |
38 lb | 0.01724 mt |
39 lb | 0.01769 mt |
40 lb | 0.01814 mt |
41 lb | 0.0186 mt |
42 lb | 0.01905 mt |
43 lb | 0.0195 mt |
44 lb | 0.01996 mt |
45 lb | 0.02041 mt |
46 lb | 0.02087 mt |
47 lb | 0.02132 mt |
48 lb | 0.02177 mt |
49 lb | 0.02223 mt |
50 lb | 0.02268 mt |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao