CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Milimét sang Yard

Tên thay thế: Chuyển đổi mm thành yd

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Milimét (mm) sang chiều dài trong Yard (yd) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milimét (mm) thành Yard (yd) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Milimét giống như:

1.094 Yard

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard đến Milimét bộ chuyển đổi

Milimét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Milimét thành Yard

Chúng tôi biết rằng 1 yard giống với 914.4 milimét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(yd) = chiều dài(mm) ÷ 914.4

914.4 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Milimét thành Yard

Ví dụ về cách sử dụng công thức Milimét đến Yard

Nếu bạn biết công thức Milimét (mm) thành Yard (yd), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 mm thành chiều dài trong yard.

1.094 yd = 1000 mm ÷ 914.4

Bảng chuyển đổi cho Milimét thành Yard

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MilimétYard
1 mm 0.001094 yd
2 mm 0.002187 yd
3 mm 0.003281 yd
4 mm 0.004374 yd
5 mm 0.005468 yd
6 mm 0.006562 yd
7 mm 0.007655 yd
8 mm 0.008749 yd
9 mm 0.009843 yd
10 mm 0.01094 yd
11 mm 0.01203 yd
12 mm 0.01312 yd
13 mm 0.01422 yd
14 mm 0.01531 yd
15 mm 0.0164 yd
16 mm 0.0175 yd
17 mm 0.01859 yd
18 mm 0.01969 yd
19 mm 0.02078 yd
20 mm 0.02187 yd
21 mm 0.02297 yd
22 mm 0.02406 yd
23 mm 0.02515 yd
24 mm 0.02625 yd
25 mm 0.02734 yd
26 mm 0.02843 yd
27 mm 0.02953 yd
28 mm 0.03062 yd
29 mm 0.03171 yd
30 mm 0.03281 yd
31 mm 0.0339 yd
32 mm 0.035 yd
33 mm 0.03609 yd
34 mm 0.03718 yd
35 mm 0.03828 yd
36 mm 0.03937 yd
37 mm 0.04046 yd
38 mm 0.04156 yd
39 mm 0.04265 yd
40 mm 0.04374 yd
41 mm 0.04484 yd
42 mm 0.04593 yd
43 mm 0.04703 yd
44 mm 0.04812 yd
45 mm 0.04921 yd
46 mm 0.05031 yd
47 mm 0.0514 yd
48 mm 0.05249 yd
49 mm 0.05359 yd
50 mm 0.05468 yd
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao