CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Milimét sang đơn vị US Survey Feet

Tên thay thế: Chuyển đổi mm thành ft-us

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Milimét (mm) sang chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milimét (mm) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Milimét giống như:

3.281 đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: đơn vị US Survey Feet đến Milimét bộ chuyển đổi

Milimét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Milimét thành đơn vị US Survey Feet

Chúng tôi biết rằng 1 đơn vị us survey foot giống với 304.8 milimét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(ft-us) = chiều dài(mm) ÷ 304.8

304.8 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Milimét thành đơn vị US Survey Feet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Milimét đến đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn biết công thức Milimét (mm) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 mm thành chiều dài trong đơn vị us survey feet.

3.281 ft-us = 1000 mm ÷ 304.8

Bảng chuyển đổi cho Milimét thành đơn vị US Survey Feet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MilimétĐơn Vị Us Survey Foot
1 mm 0.003281 ft-us
2 mm 0.006562 ft-us
3 mm 0.009843 ft-us
4 mm 0.01312 ft-us
5 mm 0.0164 ft-us
6 mm 0.01969 ft-us
7 mm 0.02297 ft-us
8 mm 0.02625 ft-us
9 mm 0.02953 ft-us
10 mm 0.03281 ft-us
11 mm 0.03609 ft-us
12 mm 0.03937 ft-us
13 mm 0.04265 ft-us
14 mm 0.04593 ft-us
15 mm 0.04921 ft-us
16 mm 0.05249 ft-us
17 mm 0.05577 ft-us
18 mm 0.05906 ft-us
19 mm 0.06234 ft-us
20 mm 0.06562 ft-us
21 mm 0.0689 ft-us
22 mm 0.07218 ft-us
23 mm 0.07546 ft-us
24 mm 0.07874 ft-us
25 mm 0.08202 ft-us
26 mm 0.0853 ft-us
27 mm 0.08858 ft-us
28 mm 0.09186 ft-us
29 mm 0.09514 ft-us
30 mm 0.09843 ft-us
31 mm 0.1017 ft-us
32 mm 0.105 ft-us
33 mm 0.1083 ft-us
34 mm 0.1115 ft-us
35 mm 0.1148 ft-us
36 mm 0.1181 ft-us
37 mm 0.1214 ft-us
38 mm 0.1247 ft-us
39 mm 0.128 ft-us
40 mm 0.1312 ft-us
41 mm 0.1345 ft-us
42 mm 0.1378 ft-us
43 mm 0.1411 ft-us
44 mm 0.1444 ft-us
45 mm 0.1476 ft-us
46 mm 0.1509 ft-us
47 mm 0.1542 ft-us
48 mm 0.1575 ft-us
49 mm 0.1608 ft-us
50 mm 0.164 ft-us
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao