CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Milimét sang Inch

Tên thay thế: Chuyển đổi mm thành in

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Milimét (mm) sang chiều dài trong Inch (in) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milimét (mm) thành Inch (in) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Milimét giống như:

39.37 Inch

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Inch đến Milimét bộ chuyển đổi

Milimét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Milimét thành Inch

Chúng tôi biết rằng 1 inch giống với 25.4 milimét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(in) = chiều dài(mm) ÷ 25.4

25.4 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Milimét thành Inch

Ví dụ về cách sử dụng công thức Milimét đến Inch

Nếu bạn biết công thức Milimét (mm) thành Inch (in), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 mm thành chiều dài trong inch.

39.37 in = 1000 mm ÷ 25.4

Bảng chuyển đổi cho Milimét thành Inch

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MilimétInch
1 mm 0.03937 in
2 mm 0.07874 in
3 mm 0.1181 in
4 mm 0.1575 in
5 mm 0.1969 in
6 mm 0.2362 in
7 mm 0.2756 in
8 mm 0.315 in
9 mm 0.3543 in
10 mm 0.3937 in
11 mm 0.4331 in
12 mm 0.4724 in
13 mm 0.5118 in
14 mm 0.5512 in
15 mm 0.5906 in
16 mm 0.6299 in
17 mm 0.6693 in
18 mm 0.7087 in
19 mm 0.748 in
20 mm 0.7874 in
21 mm 0.8268 in
22 mm 0.8661 in
23 mm 0.9055 in
24 mm 0.9449 in
25 mm 0.9843 in
26 mm 1.024 in
27 mm 1.063 in
28 mm 1.102 in
29 mm 1.142 in
30 mm 1.181 in
31 mm 1.22 in
32 mm 1.26 in
33 mm 1.299 in
34 mm 1.339 in
35 mm 1.378 in
36 mm 1.417 in
37 mm 1.457 in
38 mm 1.496 in
39 mm 1.535 in
40 mm 1.575 in
41 mm 1.614 in
42 mm 1.654 in
43 mm 1.693 in
44 mm 1.732 in
45 mm 1.772 in
46 mm 1.811 in
47 mm 1.85 in
48 mm 1.89 in
49 mm 1.929 in
50 mm 1.969 in
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao