CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Kilomet sang Feet

Tên thay thế: Chuyển đổi km thành ft

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Kilomet (km) sang chiều dài trong Feet (ft) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet (km) thành Feet (ft) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Kilomet giống như:

3280840 Feet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet đến Kilomet bộ chuyển đổi

Kilomet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet thành Feet

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet giống với 3281 foot. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(ft) = chiều dài(km) × 3281

3281 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Kilomet thành Feet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet đến Feet

Nếu bạn biết công thức Kilomet (km) thành Feet (ft), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 km thành chiều dài trong feet.

3280840 ft = 1000 km × 3281

Bảng chuyển đổi cho Kilomet thành Feet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilometFoot
1 km 3281 ft
2 km 6562 ft
3 km 9843 ft
4 km 13123 ft
5 km 16404 ft
6 km 19685 ft
7 km 22966 ft
8 km 26247 ft
9 km 29528 ft
10 km 32808 ft
11 km 36089 ft
12 km 39370 ft
13 km 42651 ft
14 km 45932 ft
15 km 49213 ft
16 km 52493 ft
17 km 55774 ft
18 km 59055 ft
19 km 62336 ft
20 km 65617 ft
21 km 68898 ft
22 km 72178 ft
23 km 75459 ft
24 km 78740 ft
25 km 82021 ft
26 km 85302 ft
27 km 88583 ft
28 km 91864 ft
29 km 95144 ft
30 km 98425 ft
31 km 101706 ft
32 km 104987 ft
33 km 108268 ft
34 km 111549 ft
35 km 114829 ft
36 km 118110 ft
37 km 121391 ft
38 km 124672 ft
39 km 127953 ft
40 km 131234 ft
41 km 134514 ft
42 km 137795 ft
43 km 141076 ft
44 km 144357 ft
45 km 147638 ft
46 km 150919 ft
47 km 154199 ft
48 km 157480 ft
49 km 160761 ft
50 km 164042 ft
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao