CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Kilomet sang đơn vị US Survey Feet

Tên thay thế: Chuyển đổi km thành ft-us

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Kilomet (km) sang chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet (km) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Kilomet giống như:

3280833 đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: đơn vị US Survey Feet đến Kilomet bộ chuyển đổi

Kilomet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet thành đơn vị US Survey Feet

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet giống với 3281 đơn vị us survey foot. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(ft-us) = chiều dài(km) × 3281

3281 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Kilomet thành đơn vị US Survey Feet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet đến đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn biết công thức Kilomet (km) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 km thành chiều dài trong đơn vị us survey feet.

3280833 ft-us = 1000 km × 3281

Bảng chuyển đổi cho Kilomet thành đơn vị US Survey Feet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilometĐơn Vị Us Survey Foot
1 km 3281 ft-us
2 km 6562 ft-us
3 km 9843 ft-us
4 km 13123 ft-us
5 km 16404 ft-us
6 km 19685 ft-us
7 km 22966 ft-us
8 km 26247 ft-us
9 km 29528 ft-us
10 km 32808 ft-us
11 km 36089 ft-us
12 km 39370 ft-us
13 km 42651 ft-us
14 km 45932 ft-us
15 km 49213 ft-us
16 km 52493 ft-us
17 km 55774 ft-us
18 km 59055 ft-us
19 km 62336 ft-us
20 km 65617 ft-us
21 km 68898 ft-us
22 km 72178 ft-us
23 km 75459 ft-us
24 km 78740 ft-us
25 km 82021 ft-us
26 km 85302 ft-us
27 km 88583 ft-us
28 km 91863 ft-us
29 km 95144 ft-us
30 km 98425 ft-us
31 km 101706 ft-us
32 km 104987 ft-us
33 km 108268 ft-us
34 km 111548 ft-us
35 km 114829 ft-us
36 km 118110 ft-us
37 km 121391 ft-us
38 km 124672 ft-us
39 km 127953 ft-us
40 km 131233 ft-us
41 km 134514 ft-us
42 km 137795 ft-us
43 km 141076 ft-us
44 km 144357 ft-us
45 km 147638 ft-us
46 km 150918 ft-us
47 km 154199 ft-us
48 km 157480 ft-us
49 km 160761 ft-us
50 km 164042 ft-us
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao