CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Kilomet sang Dặm

Tên thay thế: Chuyển đổi km thành mi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Kilomet (km) sang chiều dài trong Dặm (mi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet (km) thành Dặm (mi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Kilomet giống như:

621.4 Dặm

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm đến Kilomet bộ chuyển đổi

Kilomet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet thành Dặm

Chúng tôi biết rằng 1 dặm giống với 1.609 kilomet. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(mi) = chiều dài(km) ÷ 1.609

1.609 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Kilomet thành Dặm

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet đến Dặm

Nếu bạn biết công thức Kilomet (km) thành Dặm (mi), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 km thành chiều dài trong dặm.

621.4 mi = 1000 km ÷ 1.609

Bảng chuyển đổi cho Kilomet thành Dặm

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilometDặm
1 km 0.6214 mi
2 km 1.243 mi
3 km 1.864 mi
4 km 2.485 mi
5 km 3.107 mi
6 km 3.728 mi
7 km 4.35 mi
8 km 4.971 mi
9 km 5.592 mi
10 km 6.214 mi
11 km 6.835 mi
12 km 7.456 mi
13 km 8.078 mi
14 km 8.699 mi
15 km 9.321 mi
16 km 9.942 mi
17 km 10.56 mi
18 km 11.18 mi
19 km 11.81 mi
20 km 12.43 mi
21 km 13.05 mi
22 km 13.67 mi
23 km 14.29 mi
24 km 14.91 mi
25 km 15.53 mi
26 km 16.16 mi
27 km 16.78 mi
28 km 17.4 mi
29 km 18.02 mi
30 km 18.64 mi
31 km 19.26 mi
32 km 19.88 mi
33 km 20.51 mi
34 km 21.13 mi
35 km 21.75 mi
36 km 22.37 mi
37 km 22.99 mi
38 km 23.61 mi
39 km 24.23 mi
40 km 24.85 mi
41 km 25.48 mi
42 km 26.1 mi
43 km 26.72 mi
44 km 27.34 mi
45 km 27.96 mi
46 km 28.58 mi
47 km 29.2 mi
48 km 29.83 mi
49 km 30.45 mi
50 km 31.07 mi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao