CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Feet sang Kilomet

Tên thay thế: Chuyển đổi ft thành km

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Feet (ft) sang chiều dài trong Kilomet (km) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet (ft) thành Kilomet (km) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Feet giống như:

0.3048 Kilomet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet đến Feet bộ chuyển đổi

Feet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet thành Kilomet

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet giống với 3281 foot. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(km) = chiều dài(ft) ÷ 3281

3281 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Feet thành Kilomet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet đến Kilomet

Nếu bạn biết công thức Feet (ft) thành Kilomet (km), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 ft thành chiều dài trong kilomet.

0.3048 km = 1000 ft ÷ 3281

Bảng chuyển đổi cho Feet thành Kilomet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

FootKilomet
1 ft 0.0003048 km
2 ft 0.0006096 km
3 ft 0.0009144 km
4 ft 0.001219 km
5 ft 0.001524 km
6 ft 0.001829 km
7 ft 0.002134 km
8 ft 0.002438 km
9 ft 0.002743 km
10 ft 0.003048 km
11 ft 0.003353 km
12 ft 0.003658 km
13 ft 0.003962 km
14 ft 0.004267 km
15 ft 0.004572 km
16 ft 0.004877 km
17 ft 0.005182 km
18 ft 0.005486 km
19 ft 0.005791 km
20 ft 0.006096 km
21 ft 0.006401 km
22 ft 0.006706 km
23 ft 0.00701 km
24 ft 0.007315 km
25 ft 0.00762 km
26 ft 0.007925 km
27 ft 0.00823 km
28 ft 0.008534 km
29 ft 0.008839 km
30 ft 0.009144 km
31 ft 0.009449 km
32 ft 0.009754 km
33 ft 0.01006 km
34 ft 0.01036 km
35 ft 0.01067 km
36 ft 0.01097 km
37 ft 0.01128 km
38 ft 0.01158 km
39 ft 0.01189 km
40 ft 0.01219 km
41 ft 0.0125 km
42 ft 0.0128 km
43 ft 0.01311 km
44 ft 0.01341 km
45 ft 0.01372 km
46 ft 0.01402 km
47 ft 0.01433 km
48 ft 0.01463 km
49 ft 0.01494 km
50 ft 0.01524 km
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao