CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Feet sang đơn vị US Survey Feet

Tên thay thế: Chuyển đổi ft thành ft-us

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Feet (ft) sang chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet (ft) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Feet giống như:

1000 đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: đơn vị US Survey Feet đến Feet bộ chuyển đổi

Feet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet thành đơn vị US Survey Feet

Chúng tôi biết rằng 1 đơn vị us survey foot giống với 1 foot. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(ft-us) = chiều dài(ft) ÷ 1

1 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Feet thành đơn vị US Survey Feet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet đến đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn biết công thức Feet (ft) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 ft thành chiều dài trong đơn vị us survey feet.

1000 ft-us = 1000 ft ÷ 1

Bảng chuyển đổi cho Feet thành đơn vị US Survey Feet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

FootĐơn Vị Us Survey Foot
1 ft 1 ft-us
2 ft 2 ft-us
3 ft 3 ft-us
4 ft 4 ft-us
5 ft 5 ft-us
6 ft 6 ft-us
7 ft 7 ft-us
8 ft 8 ft-us
9 ft 9 ft-us
10 ft 10 ft-us
11 ft 11 ft-us
12 ft 12 ft-us
13 ft 13 ft-us
14 ft 14 ft-us
15 ft 15 ft-us
16 ft 16 ft-us
17 ft 17 ft-us
18 ft 18 ft-us
19 ft 19 ft-us
20 ft 20 ft-us
21 ft 21 ft-us
22 ft 22 ft-us
23 ft 23 ft-us
24 ft 24 ft-us
25 ft 25 ft-us
26 ft 26 ft-us
27 ft 27 ft-us
28 ft 28 ft-us
29 ft 29 ft-us
30 ft 30 ft-us
31 ft 31 ft-us
32 ft 32 ft-us
33 ft 33 ft-us
34 ft 34 ft-us
35 ft 35 ft-us
36 ft 36 ft-us
37 ft 37 ft-us
38 ft 38 ft-us
39 ft 39 ft-us
40 ft 40 ft-us
41 ft 41 ft-us
42 ft 42 ft-us
43 ft 43 ft-us
44 ft 44 ft-us
45 ft 45 ft-us
46 ft 46 ft-us
47 ft 47 ft-us
48 ft 48 ft-us
49 ft 49 ft-us
50 ft 50 ft-us
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao