CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Feet sang Centimet

Tên thay thế: Chuyển đổi ft thành cm

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Feet (ft) sang chiều dài trong Centimet (cm) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet (ft) thành Centimet (cm) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Feet giống như:

30480 Centimet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centimet đến Feet bộ chuyển đổi

Feet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet thành Centimet

Chúng tôi biết rằng 1 foot giống với 30.48 centimet. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(cm) = chiều dài(ft) × 30.48

30.48 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Feet thành Centimet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet đến Centimet

Nếu bạn biết công thức Feet (ft) thành Centimet (cm), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 ft thành chiều dài trong centimet.

30480 cm = 1000 ft × 30.48

Bảng chuyển đổi cho Feet thành Centimet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

FootCentimet
1 ft 30.48 cm
2 ft 60.96 cm
3 ft 91.44 cm
4 ft 121.9 cm
5 ft 152.4 cm
6 ft 182.9 cm
7 ft 213.4 cm
8 ft 243.8 cm
9 ft 274.3 cm
10 ft 304.8 cm
11 ft 335.3 cm
12 ft 365.8 cm
13 ft 396.2 cm
14 ft 426.7 cm
15 ft 457.2 cm
16 ft 487.7 cm
17 ft 518.2 cm
18 ft 548.6 cm
19 ft 579.1 cm
20 ft 609.6 cm
21 ft 640.1 cm
22 ft 670.6 cm
23 ft 701 cm
24 ft 731.5 cm
25 ft 762 cm
26 ft 792.5 cm
27 ft 823 cm
28 ft 853.4 cm
29 ft 883.9 cm
30 ft 914.4 cm
31 ft 944.9 cm
32 ft 975.4 cm
33 ft 1006 cm
34 ft 1036 cm
35 ft 1067 cm
36 ft 1097 cm
37 ft 1128 cm
38 ft 1158 cm
39 ft 1189 cm
40 ft 1219 cm
41 ft 1250 cm
42 ft 1280 cm
43 ft 1311 cm
44 ft 1341 cm
45 ft 1372 cm
46 ft 1402 cm
47 ft 1433 cm
48 ft 1463 cm
49 ft 1494 cm
50 ft 1524 cm
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao