CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Watt-giờ sang Kilojoule

Tên thay thế: Chuyển đổi Wh thành kJ

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Watt-giờ (Wh) sang năng lượng trong Kilojoule (kJ) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi năng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Watt-giờ (Wh) thành Kilojoule (kJ) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Watt-giờ giống như:

1800 Kilojoule

Nếu bạn muốn chuyển đổi năng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilojoule đến Watt-giờ bộ chuyển đổi

Watt-giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Watt-giờ thành Kilojoule

Chúng tôi biết rằng 1 watt-giờ giống với 3.6 kilojoule. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

năng lượng(kJ) = năng lượng(Wh) × 3.6

3.6 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi energy từ Watt-giờ thành Kilojoule

Ví dụ về cách sử dụng công thức Watt-giờ đến Kilojoule

Nếu bạn biết công thức Watt-giờ (Wh) thành Kilojoule (kJ), thì bạn có thể tính toán energy như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Wh thành năng lượng trong kilojoule.

1800 kJ = 500 Wh × 3.6

Bảng chuyển đổi cho Watt-giờ thành Kilojoule

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Watt-giờKilojoule
1 wh 3.6 kj
2 wh 7.2 kj
3 wh 10.8 kj
4 wh 14.4 kj
5 wh 18 kj
6 wh 21.6 kj
7 wh 25.2 kj
8 wh 28.8 kj
9 wh 32.4 kj
10 wh 36 kj
11 wh 39.6 kj
12 wh 43.2 kj
13 wh 46.8 kj
14 wh 50.4 kj
15 wh 54 kj
16 wh 57.6 kj
17 wh 61.2 kj
18 wh 64.8 kj
19 wh 68.4 kj
20 wh 72 kj
21 wh 75.6 kj
22 wh 79.2 kj
23 wh 82.8 kj
24 wh 86.4 kj
25 wh 90 kj
26 wh 93.6 kj
27 wh 97.2 kj
28 wh 100.8 kj
29 wh 104.4 kj
30 wh 108 kj
31 wh 111.6 kj
32 wh 115.2 kj
33 wh 118.8 kj
34 wh 122.4 kj
35 wh 126 kj
36 wh 129.6 kj
37 wh 133.2 kj
38 wh 136.8 kj
39 wh 140.4 kj
40 wh 144 kj
41 wh 147.6 kj
42 wh 151.2 kj
43 wh 154.8 kj
44 wh 158.4 kj
45 wh 162 kj
46 wh 165.6 kj
47 wh 169.2 kj
48 wh 172.8 kj
49 wh 176.4 kj
50 wh 180 kj
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao