CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Kilojoule sang Watt-giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi kJ thành Wh

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Kilojoule (kJ) sang năng lượng trong Watt-giờ (Wh) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi năng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilojoule (kJ) thành Watt-giờ (Wh) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilojoule giống như:

138.9 Watt-giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi năng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Watt-giờ đến Kilojoule bộ chuyển đổi

Kilojoule cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilojoule thành Watt-giờ

Chúng tôi biết rằng 1 watt-giờ giống với 3.6 kilojoule. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

năng lượng(Wh) = năng lượng(kJ) ÷ 3.6

3.6 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi energy từ Kilojoule thành Watt-giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilojoule đến Watt-giờ

Nếu bạn biết công thức Kilojoule (kJ) thành Watt-giờ (Wh), thì bạn có thể tính toán energy như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kJ thành năng lượng trong watt-giờ.

138.9 Wh = 500 kJ ÷ 3.6

Bảng chuyển đổi cho Kilojoule thành Watt-giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilojouleWatt-giờ
1 kj 0.2778 wh
2 kj 0.5556 wh
3 kj 0.8333 wh
4 kj 1.111 wh
5 kj 1.389 wh
6 kj 1.667 wh
7 kj 1.944 wh
8 kj 2.222 wh
9 kj 2.5 wh
10 kj 2.778 wh
11 kj 3.056 wh
12 kj 3.333 wh
13 kj 3.611 wh
14 kj 3.889 wh
15 kj 4.167 wh
16 kj 4.444 wh
17 kj 4.722 wh
18 kj 5 wh
19 kj 5.278 wh
20 kj 5.556 wh
21 kj 5.833 wh
22 kj 6.111 wh
23 kj 6.389 wh
24 kj 6.667 wh
25 kj 6.944 wh
26 kj 7.222 wh
27 kj 7.5 wh
28 kj 7.778 wh
29 kj 8.056 wh
30 kj 8.333 wh
31 kj 8.611 wh
32 kj 8.889 wh
33 kj 9.167 wh
34 kj 9.444 wh
35 kj 9.722 wh
36 kj 10 wh
37 kj 10.28 wh
38 kj 10.56 wh
39 kj 10.83 wh
40 kj 11.11 wh
41 kj 11.39 wh
42 kj 11.67 wh
43 kj 11.94 wh
44 kj 12.22 wh
45 kj 12.5 wh
46 kj 12.78 wh
47 kj 13.06 wh
48 kj 13.33 wh
49 kj 13.61 wh
50 kj 13.89 wh
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao