CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Kilojoule sang Megawatt-giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi kJ thành MWh

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Kilojoule (kJ) sang năng lượng trong Megawatt-giờ (MWh) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi năng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilojoule (kJ) thành Megawatt-giờ (MWh) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilojoule giống như:

0.0001389 Megawatt-giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi năng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Megawatt-giờ đến Kilojoule bộ chuyển đổi

Kilojoule cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilojoule thành Megawatt-giờ

Chúng tôi biết rằng 1 megawatt-giờ giống với 3600000 kilojoule. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

năng lượng(MWh) = năng lượng(kJ) ÷ 3600000

3600000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi energy từ Kilojoule thành Megawatt-giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilojoule đến Megawatt-giờ

Nếu bạn biết công thức Kilojoule (kJ) thành Megawatt-giờ (MWh), thì bạn có thể tính toán energy như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kJ thành năng lượng trong megawatt-giờ.

0.0001389 MWh = 500 kJ ÷ 3600000

Bảng chuyển đổi cho Kilojoule thành Megawatt-giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilojouleMegawatt-giờ
1 kj 2.78e-7 mwh
2 kj 5.56e-7 mwh
3 kj 8.33e-7 mwh
4 kj 0.000001111 mwh
5 kj 0.000001389 mwh
6 kj 0.000001667 mwh
7 kj 0.000001944 mwh
8 kj 0.000002222 mwh
9 kj 0.0000025 mwh
10 kj 0.000002778 mwh
11 kj 0.000003056 mwh
12 kj 0.000003333 mwh
13 kj 0.000003611 mwh
14 kj 0.000003889 mwh
15 kj 0.000004167 mwh
16 kj 0.000004444 mwh
17 kj 0.000004722 mwh
18 kj 0.000005 mwh
19 kj 0.000005278 mwh
20 kj 0.000005556 mwh
21 kj 0.000005833 mwh
22 kj 0.000006111 mwh
23 kj 0.000006389 mwh
24 kj 0.000006667 mwh
25 kj 0.000006944 mwh
26 kj 0.000007222 mwh
27 kj 0.0000075 mwh
28 kj 0.000007778 mwh
29 kj 0.000008056 mwh
30 kj 0.000008333 mwh
31 kj 0.000008611 mwh
32 kj 0.000008889 mwh
33 kj 0.000009167 mwh
34 kj 0.000009444 mwh
35 kj 0.000009722 mwh
36 kj 0.00001 mwh
37 kj 0.00001028 mwh
38 kj 0.00001056 mwh
39 kj 0.00001083 mwh
40 kj 0.00001111 mwh
41 kj 0.00001139 mwh
42 kj 0.00001167 mwh
43 kj 0.00001194 mwh
44 kj 0.00001222 mwh
45 kj 0.0000125 mwh
46 kj 0.00001278 mwh
47 kj 0.00001306 mwh
48 kj 0.00001333 mwh
49 kj 0.00001361 mwh
50 kj 0.00001389 mwh
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao