CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Watt-giờ sang Gigawatt-giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi Wh thành GWh

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Watt-giờ (Wh) sang năng lượng trong Gigawatt-giờ (GWh) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi năng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Watt-giờ (Wh) thành Gigawatt-giờ (GWh) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Watt-giờ giống như:

5e-7 Gigawatt-giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi năng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gigawatt-giờ đến Watt-giờ bộ chuyển đổi

Watt-giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Watt-giờ thành Gigawatt-giờ

Chúng tôi biết rằng 1 gigawatt-giờ giống với 1000000000 watt-giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

năng lượng(GWh) = năng lượng(Wh) ÷ 1000000000

1000000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi energy từ Watt-giờ thành Gigawatt-giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Watt-giờ đến Gigawatt-giờ

Nếu bạn biết công thức Watt-giờ (Wh) thành Gigawatt-giờ (GWh), thì bạn có thể tính toán energy như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Wh thành năng lượng trong gigawatt-giờ.

5e-7 GWh = 500 Wh ÷ 1000000000

Bảng chuyển đổi cho Watt-giờ thành Gigawatt-giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Watt-giờGigawatt-giờ
1 wh 1e-9 gwh
2 wh 2e-9 gwh
3 wh 3e-9 gwh
4 wh 4e-9 gwh
5 wh 5e-9 gwh
6 wh 6e-9 gwh
7 wh 7e-9 gwh
8 wh 8e-9 gwh
9 wh 9e-9 gwh
10 wh 1e-8 gwh
11 wh 1.1e-8 gwh
12 wh 1.2e-8 gwh
13 wh 1.3e-8 gwh
14 wh 1.4e-8 gwh
15 wh 1.5e-8 gwh
16 wh 1.6e-8 gwh
17 wh 1.7e-8 gwh
18 wh 1.8e-8 gwh
19 wh 1.9e-8 gwh
20 wh 2e-8 gwh
21 wh 2.1e-8 gwh
22 wh 2.2e-8 gwh
23 wh 2.3e-8 gwh
24 wh 2.4e-8 gwh
25 wh 2.5e-8 gwh
26 wh 2.6e-8 gwh
27 wh 2.7e-8 gwh
28 wh 2.8e-8 gwh
29 wh 2.9e-8 gwh
30 wh 3e-8 gwh
31 wh 3.1e-8 gwh
32 wh 3.2e-8 gwh
33 wh 3.3e-8 gwh
34 wh 3.4e-8 gwh
35 wh 3.5e-8 gwh
36 wh 3.6e-8 gwh
37 wh 3.7e-8 gwh
38 wh 3.8e-8 gwh
39 wh 3.9e-8 gwh
40 wh 4e-8 gwh
41 wh 4.1e-8 gwh
42 wh 4.2e-8 gwh
43 wh 4.3e-8 gwh
44 wh 4.4e-8 gwh
45 wh 4.5e-8 gwh
46 wh 4.6e-8 gwh
47 wh 4.7e-8 gwh
48 wh 4.8e-8 gwh
49 wh 4.9e-8 gwh
50 wh 5e-8 gwh
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao