BẢNG CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG

Bảng chuyển đổi dành cho Watt-giờ

Bạn có thể sử dụng bảng chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Watt-giờ (Wh) thành năng lượng tương đương trong nhiều đơn vị khác.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và kết thúc bên dưới. Bạn cũng có thể thực hiện các tùy chỉnh nâng cao cho bảng chuyển đổi Watt-giờ (số chẵn và số lẻ, bỏ qua số, v.v.). Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy chỉnh các đơn vị đo lường được hiển thị trong bảng chuyển đổi Watt-giờ.

Ví dụ: Nếu bạn nhập vào 5, mỗi số thứ năm sẽ được hiển thị trong bảng chuyển đổi bên dưới.

Đơn vị đo lường sẽ hiển thị trong bảng chuyển đổi:

Độ chính xác làm tròn

Điều này sẽ chỉ được sử dụng nếu hộp đánh dấu ở trên không được chọn

Bảng chuyển đổi Watt-giờ

Watt-giờMegawatt-giờKilowatt GiờGigawatt-giờJouleKilojoule
1 wh 0.000001 mwh 0.001 kwh 1e-9 gwh 3600 j 3.6 kj
2 wh 0.000002 mwh 0.002 kwh 2e-9 gwh 7200 j 7.2 kj
3 wh 0.000003 mwh 0.003 kwh 3e-9 gwh 10800 j 10.8 kj
4 wh 0.000004 mwh 0.004 kwh 4e-9 gwh 14400 j 14.4 kj
5 wh 0.000005 mwh 0.005 kwh 5e-9 gwh 18000 j 18 kj
6 wh 0.000006 mwh 0.006 kwh 6e-9 gwh 21600 j 21.6 kj
7 wh 0.000007 mwh 0.007 kwh 7e-9 gwh 25200 j 25.2 kj
8 wh 0.000008 mwh 0.008 kwh 8e-9 gwh 28800 j 28.8 kj
9 wh 0.000009 mwh 0.009 kwh 9e-9 gwh 32400 j 32.4 kj
10 wh 0.00001 mwh 0.01 kwh 1e-8 gwh 36000 j 36 kj
11 wh 0.000011 mwh 0.011 kwh 1.1e-8 gwh 39600 j 39.6 kj
12 wh 0.000012 mwh 0.012 kwh 1.2e-8 gwh 43200 j 43.2 kj
13 wh 0.000013 mwh 0.013 kwh 1.3e-8 gwh 46800 j 46.8 kj
14 wh 0.000014 mwh 0.014 kwh 1.4e-8 gwh 50400 j 50.4 kj
15 wh 0.000015 mwh 0.015 kwh 1.5e-8 gwh 54000 j 54 kj
16 wh 0.000016 mwh 0.016 kwh 1.6e-8 gwh 57600 j 57.6 kj
17 wh 0.000017 mwh 0.017 kwh 1.7e-8 gwh 61200 j 61.2 kj
18 wh 0.000018 mwh 0.018 kwh 1.8e-8 gwh 64800 j 64.8 kj
19 wh 0.000019 mwh 0.019 kwh 1.9e-8 gwh 68400 j 68.4 kj
20 wh 0.00002 mwh 0.02 kwh 2e-8 gwh 72000 j 72 kj
21 wh 0.000021 mwh 0.021 kwh 2.1e-8 gwh 75600 j 75.6 kj
22 wh 0.000022 mwh 0.022 kwh 2.2e-8 gwh 79200 j 79.2 kj
23 wh 0.000023 mwh 0.023 kwh 2.3e-8 gwh 82800 j 82.8 kj
24 wh 0.000024 mwh 0.024 kwh 2.4e-8 gwh 86400 j 86.4 kj
25 wh 0.000025 mwh 0.025 kwh 2.5e-8 gwh 90000 j 90 kj
26 wh 0.000026 mwh 0.026 kwh 2.6e-8 gwh 93600 j 93.6 kj
27 wh 0.000027 mwh 0.027 kwh 2.7e-8 gwh 97200 j 97.2 kj
28 wh 0.000028 mwh 0.028 kwh 2.8e-8 gwh 100800 j 100.8 kj
29 wh 0.000029 mwh 0.029 kwh 2.9e-8 gwh 104400 j 104.4 kj
30 wh 0.00003 mwh 0.03 kwh 3e-8 gwh 108000 j 108 kj
31 wh 0.000031 mwh 0.031 kwh 3.1e-8 gwh 111600 j 111.6 kj
32 wh 0.000032 mwh 0.032 kwh 3.2e-8 gwh 115200 j 115.2 kj
33 wh 0.000033 mwh 0.033 kwh 3.3e-8 gwh 118800 j 118.8 kj
34 wh 0.000034 mwh 0.034 kwh 3.4e-8 gwh 122400 j 122.4 kj
35 wh 0.000035 mwh 0.035 kwh 3.5e-8 gwh 126000 j 126 kj
36 wh 0.000036 mwh 0.036 kwh 3.6e-8 gwh 129600 j 129.6 kj
37 wh 0.000037 mwh 0.037 kwh 3.7e-8 gwh 133200 j 133.2 kj
38 wh 0.000038 mwh 0.038 kwh 3.8e-8 gwh 136800 j 136.8 kj
39 wh 0.000039 mwh 0.039 kwh 3.9e-8 gwh 140400 j 140.4 kj
40 wh 0.00004 mwh 0.04 kwh 4e-8 gwh 144000 j 144 kj
41 wh 0.000041 mwh 0.041 kwh 4.1e-8 gwh 147600 j 147.6 kj
42 wh 0.000042 mwh 0.042 kwh 4.2e-8 gwh 151200 j 151.2 kj
43 wh 0.000043 mwh 0.043 kwh 4.3e-8 gwh 154800 j 154.8 kj
44 wh 0.000044 mwh 0.044 kwh 4.4e-8 gwh 158400 j 158.4 kj
45 wh 0.000045 mwh 0.045 kwh 4.5e-8 gwh 162000 j 162 kj
46 wh 0.000046 mwh 0.046 kwh 4.6e-8 gwh 165600 j 165.6 kj
47 wh 0.000047 mwh 0.047 kwh 4.7e-8 gwh 169200 j 169.2 kj
48 wh 0.000048 mwh 0.048 kwh 4.8e-8 gwh 172800 j 172.8 kj
49 wh 0.000049 mwh 0.049 kwh 4.9e-8 gwh 176400 j 176.4 kj
50 wh 0.00005 mwh 0.05 kwh 5e-8 gwh 180000 j 180 kj
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Xuất ra dưới dạng PDF

Có thể dễ dàng xuất bảng chuyển đổi sang PDF bằng cách trước tiên chọn in từ menu trình duyệt, sau đó nhấp vào thay đổi đích đến thành "Save as PDF" (Lưu dưới dạng PDF). Khi đích đến được thay đổi, hãy nhấp vào in và tệp PDF sẽ được tải xuống.