CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DUNG LƯỢNG LƯU TRỮ CỦA MÁY TÍNH

Chuyển đổi từ Gigabyte sang Kilobyte

Tên thay thế: Chuyển đổi GB thành KB

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính trong Gigabyte (GB) sang dung lượng lưu trữ của máy tính trong Kilobyte (KB) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gigabyte (GB) thành Kilobyte (KB) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gigabyte giống như:

524288000 Kilobyte

Nếu bạn muốn chuyển đổi Dung lượng Lưu trữ của máy tính này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilobyte đến Gigabyte bộ chuyển đổi

Gigabyte cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gigabyte thành Kilobyte

Chúng tôi biết rằng 1 gigabyte giống với 1048576 kilobyte. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Dung lượng Lưu trữ của máy tính(KB) = Dung lượng Lưu trữ của máy tính(GB) × 1048576

1048576 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi digital từ Gigabyte thành Kilobyte

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gigabyte đến Kilobyte

Nếu bạn biết công thức Gigabyte (GB) thành Kilobyte (KB), thì bạn có thể tính toán digital như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 GB thành Dung lượng Lưu trữ của máy tính trong kilobyte.

524288000 KB = 500 GB × 1048576

Bảng chuyển đổi cho Gigabyte thành Kilobyte

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

GigabyteKilobyte
1 gb 1048576 kb
2 gb 2097152 kb
3 gb 3145728 kb
4 gb 4194304 kb
5 gb 5242880 kb
6 gb 6291456 kb
7 gb 7340032 kb
8 gb 8388608 kb
9 gb 9437184 kb
10 gb 10485760 kb
11 gb 11534336 kb
12 gb 12582912 kb
13 gb 13631488 kb
14 gb 14680064 kb
15 gb 15728640 kb
16 gb 16777216 kb
17 gb 17825792 kb
18 gb 18874368 kb
19 gb 19922944 kb
20 gb 20971520 kb
21 gb 22020096 kb
22 gb 23068672 kb
23 gb 24117248 kb
24 gb 25165824 kb
25 gb 26214400 kb
26 gb 27262976 kb
27 gb 28311552 kb
28 gb 29360128 kb
29 gb 30408704 kb
30 gb 31457280 kb
31 gb 32505856 kb
32 gb 33554432 kb
33 gb 34603008 kb
34 gb 35651584 kb
35 gb 36700160 kb
36 gb 37748736 kb
37 gb 38797312 kb
38 gb 39845888 kb
39 gb 40894464 kb
40 gb 41943040 kb
41 gb 42991616 kb
42 gb 44040192 kb
43 gb 45088768 kb
44 gb 46137344 kb
45 gb 47185920 kb
46 gb 48234496 kb
47 gb 49283072 kb
48 gb 50331648 kb
49 gb 51380224 kb
50 gb 52428800 kb
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao