CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DUNG LƯỢNG LƯU TRỮ CỦA MÁY TÍNH

Chuyển đổi từ Gigabyte sang Megabyte

Tên thay thế: Chuyển đổi GB thành MB

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính trong Gigabyte (GB) sang dung lượng lưu trữ của máy tính trong Megabyte (MB) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gigabyte (GB) thành Megabyte (MB) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gigabyte giống như:

512000 Megabyte

Nếu bạn muốn chuyển đổi Dung lượng Lưu trữ của máy tính này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Megabyte đến Gigabyte bộ chuyển đổi

Gigabyte cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gigabyte thành Megabyte

Chúng tôi biết rằng 1 gigabyte giống với 1024 megabyte. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Dung lượng Lưu trữ của máy tính(MB) = Dung lượng Lưu trữ của máy tính(GB) × 1024

1024 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi digital từ Gigabyte thành Megabyte

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gigabyte đến Megabyte

Nếu bạn biết công thức Gigabyte (GB) thành Megabyte (MB), thì bạn có thể tính toán digital như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 GB thành Dung lượng Lưu trữ của máy tính trong megabyte.

512000 MB = 500 GB × 1024

Bảng chuyển đổi cho Gigabyte thành Megabyte

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

GigabyteMegabyte
1 gb 1024 mb
2 gb 2048 mb
3 gb 3072 mb
4 gb 4096 mb
5 gb 5120 mb
6 gb 6144 mb
7 gb 7168 mb
8 gb 8192 mb
9 gb 9216 mb
10 gb 10240 mb
11 gb 11264 mb
12 gb 12288 mb
13 gb 13312 mb
14 gb 14336 mb
15 gb 15360 mb
16 gb 16384 mb
17 gb 17408 mb
18 gb 18432 mb
19 gb 19456 mb
20 gb 20480 mb
21 gb 21504 mb
22 gb 22528 mb
23 gb 23552 mb
24 gb 24576 mb
25 gb 25600 mb
26 gb 26624 mb
27 gb 27648 mb
28 gb 28672 mb
29 gb 29696 mb
30 gb 30720 mb
31 gb 31744 mb
32 gb 32768 mb
33 gb 33792 mb
34 gb 34816 mb
35 gb 35840 mb
36 gb 36864 mb
37 gb 37888 mb
38 gb 38912 mb
39 gb 39936 mb
40 gb 40960 mb
41 gb 41984 mb
42 gb 43008 mb
43 gb 44032 mb
44 gb 45056 mb
45 gb 46080 mb
46 gb 47104 mb
47 gb 48128 mb
48 gb 49152 mb
49 gb 50176 mb
50 gb 51200 mb
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao