CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DUNG LƯỢNG LƯU TRỮ CỦA MÁY TÍNH

Chuyển đổi từ Gigabyte sang Byte

Tên thay thế: Chuyển đổi GB thành B

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính trong Gigabyte (GB) sang dung lượng lưu trữ của máy tính trong Byte (B) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gigabyte (GB) thành Byte (B) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gigabyte giống như:

536870912000 Byte

Nếu bạn muốn chuyển đổi Dung lượng Lưu trữ của máy tính này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Byte đến Gigabyte bộ chuyển đổi

Gigabyte cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gigabyte thành Byte

Chúng tôi biết rằng 1 gigabyte giống với 1073741824 byte. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Dung lượng Lưu trữ của máy tính(B) = Dung lượng Lưu trữ của máy tính(GB) × 1073741824

1073741824 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi digital từ Gigabyte thành Byte

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gigabyte đến Byte

Nếu bạn biết công thức Gigabyte (GB) thành Byte (B), thì bạn có thể tính toán digital như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 GB thành Dung lượng Lưu trữ của máy tính trong byte.

536870912000 B = 500 GB × 1073741824

Bảng chuyển đổi cho Gigabyte thành Byte

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

GigabyteByte
1 gb 1073741824 b
2 gb 2147483648 b
3 gb 3221225472 b
4 gb 4294967296 b
5 gb 5368709120 b
6 gb 6442450944 b
7 gb 7516192768 b
8 gb 8589934592 b
9 gb 9663676416 b
10 gb 10737418240 b
11 gb 11811160064 b
12 gb 12884901888 b
13 gb 13958643712 b
14 gb 15032385536 b
15 gb 16106127360 b
16 gb 17179869184 b
17 gb 18253611008 b
18 gb 19327352832 b
19 gb 20401094656 b
20 gb 21474836480 b
21 gb 22548578304 b
22 gb 23622320128 b
23 gb 24696061952 b
24 gb 25769803776 b
25 gb 26843545600 b
26 gb 27917287424 b
27 gb 28991029248 b
28 gb 30064771072 b
29 gb 31138512896 b
30 gb 32212254720 b
31 gb 33285996544 b
32 gb 34359738368 b
33 gb 35433480192 b
34 gb 36507222016 b
35 gb 37580963840 b
36 gb 38654705664 b
37 gb 39728447488 b
38 gb 40802189312 b
39 gb 41875931136 b
40 gb 42949672960 b
41 gb 44023414784 b
42 gb 45097156608 b
43 gb 46170898432 b
44 gb 47244640256 b
45 gb 48318382080 b
46 gb 49392123904 b
47 gb 50465865728 b
48 gb 51539607552 b
49 gb 52613349376 b
50 gb 53687091200 b
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao