Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính trong Byte (B) sang dung lượng lưu trữ của máy tính trong Gigabyte (GB) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Byte (B) thành Gigabyte (GB) để bạn tiện theo dõi.
500 Byte giống như:
4.66e-7 GigabyteNếu bạn muốn chuyển đổi Dung lượng Lưu trữ của máy tính này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gigabyte đến Byte bộ chuyển đổi
Byte cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 gigabyte giống với 1073741824 byte. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Dung lượng Lưu trữ của máy tính(GB) = Dung lượng Lưu trữ của máy tính(B) ÷ 1073741824
1073741824 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Byte (B) thành Gigabyte (GB), thì bạn có thể tính toán digital như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 B thành Dung lượng Lưu trữ của máy tính trong gigabyte.
4.657e-7 GB = 500 B ÷ 1073741824
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Byte | Gigabyte |
---|---|
1 b | 1e-9 gb |
2 b | 2e-9 gb |
3 b | 3e-9 gb |
4 b | 4e-9 gb |
5 b | 5e-9 gb |
6 b | 6e-9 gb |
7 b | 7e-9 gb |
8 b | 7e-9 gb |
9 b | 8e-9 gb |
10 b | 9e-9 gb |
11 b | 1e-8 gb |
12 b | 1.1e-8 gb |
13 b | 1.2e-8 gb |
14 b | 1.3e-8 gb |
15 b | 1.4e-8 gb |
16 b | 1.5e-8 gb |
17 b | 1.6e-8 gb |
18 b | 1.7e-8 gb |
19 b | 1.8e-8 gb |
20 b | 1.9e-8 gb |
21 b | 2e-8 gb |
22 b | 2e-8 gb |
23 b | 2.1e-8 gb |
24 b | 2.2e-8 gb |
25 b | 2.3e-8 gb |
26 b | 2.4e-8 gb |
27 b | 2.5e-8 gb |
28 b | 2.6e-8 gb |
29 b | 2.7e-8 gb |
30 b | 2.8e-8 gb |
31 b | 2.9e-8 gb |
32 b | 3e-8 gb |
33 b | 3.1e-8 gb |
34 b | 3.2e-8 gb |
35 b | 3.3e-8 gb |
36 b | 3.4e-8 gb |
37 b | 3.4e-8 gb |
38 b | 3.5e-8 gb |
39 b | 3.6e-8 gb |
40 b | 3.7e-8 gb |
41 b | 3.8e-8 gb |
42 b | 3.9e-8 gb |
43 b | 4e-8 gb |
44 b | 4.1e-8 gb |
45 b | 4.2e-8 gb |
46 b | 4.3e-8 gb |
47 b | 4.4e-8 gb |
48 b | 4.5e-8 gb |
49 b | 4.6e-8 gb |
50 b | 4.7e-8 gb |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao