CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DUNG LƯỢNG LƯU TRỮ CỦA MÁY TÍNH

Chuyển đổi từ Kilobyte sang Gigabyte

Tên thay thế: Chuyển đổi KB thành GB

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính trong Kilobyte (KB) sang dung lượng lưu trữ của máy tính trong Gigabyte (GB) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilobyte (KB) thành Gigabyte (GB) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilobyte giống như:

0.0004768 Gigabyte

Nếu bạn muốn chuyển đổi Dung lượng Lưu trữ của máy tính này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gigabyte đến Kilobyte bộ chuyển đổi

Kilobyte cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilobyte thành Gigabyte

Chúng tôi biết rằng 1 gigabyte giống với 1048576 kilobyte. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Dung lượng Lưu trữ của máy tính(GB) = Dung lượng Lưu trữ của máy tính(KB) ÷ 1048576

1048576 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi digital từ Kilobyte thành Gigabyte

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilobyte đến Gigabyte

Nếu bạn biết công thức Kilobyte (KB) thành Gigabyte (GB), thì bạn có thể tính toán digital như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 KB thành Dung lượng Lưu trữ của máy tính trong gigabyte.

0.0004768 GB = 500 KB ÷ 1048576

Bảng chuyển đổi cho Kilobyte thành Gigabyte

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilobyteGigabyte
1 kb 9.54e-7 gb
2 kb 0.000001907 gb
3 kb 0.000002861 gb
4 kb 0.000003815 gb
5 kb 0.000004768 gb
6 kb 0.000005722 gb
7 kb 0.000006676 gb
8 kb 0.000007629 gb
9 kb 0.000008583 gb
10 kb 0.000009537 gb
11 kb 0.00001049 gb
12 kb 0.00001144 gb
13 kb 0.0000124 gb
14 kb 0.00001335 gb
15 kb 0.0000143 gb
16 kb 0.00001526 gb
17 kb 0.00001621 gb
18 kb 0.00001717 gb
19 kb 0.00001812 gb
20 kb 0.00001907 gb
21 kb 0.00002003 gb
22 kb 0.00002098 gb
23 kb 0.00002193 gb
24 kb 0.00002289 gb
25 kb 0.00002384 gb
26 kb 0.0000248 gb
27 kb 0.00002575 gb
28 kb 0.0000267 gb
29 kb 0.00002766 gb
30 kb 0.00002861 gb
31 kb 0.00002956 gb
32 kb 0.00003052 gb
33 kb 0.00003147 gb
34 kb 0.00003243 gb
35 kb 0.00003338 gb
36 kb 0.00003433 gb
37 kb 0.00003529 gb
38 kb 0.00003624 gb
39 kb 0.00003719 gb
40 kb 0.00003815 gb
41 kb 0.0000391 gb
42 kb 0.00004005 gb
43 kb 0.00004101 gb
44 kb 0.00004196 gb
45 kb 0.00004291 gb
46 kb 0.00004387 gb
47 kb 0.00004482 gb
48 kb 0.00004578 gb
49 kb 0.00004673 gb
50 kb 0.00004768 gb
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao