CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DUNG LƯỢNG LƯU TRỮ CỦA MÁY TÍNH

Chuyển đổi từ Kilobyte sang Megabyte

Tên thay thế: Chuyển đổi KB thành MB

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính trong Kilobyte (KB) sang dung lượng lưu trữ của máy tính trong Megabyte (MB) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi dung lượng lưu trữ của máy tính này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilobyte (KB) thành Megabyte (MB) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilobyte giống như:

0.4883 Megabyte

Nếu bạn muốn chuyển đổi Dung lượng Lưu trữ của máy tính này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Megabyte đến Kilobyte bộ chuyển đổi

Kilobyte cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilobyte thành Megabyte

Chúng tôi biết rằng 1 megabyte giống với 1024 kilobyte. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Dung lượng Lưu trữ của máy tính(MB) = Dung lượng Lưu trữ của máy tính(KB) ÷ 1024

1024 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi digital từ Kilobyte thành Megabyte

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilobyte đến Megabyte

Nếu bạn biết công thức Kilobyte (KB) thành Megabyte (MB), thì bạn có thể tính toán digital như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 KB thành Dung lượng Lưu trữ của máy tính trong megabyte.

0.4883 MB = 500 KB ÷ 1024

Bảng chuyển đổi cho Kilobyte thành Megabyte

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilobyteMegabyte
1 kb 0.0009766 mb
2 kb 0.001953 mb
3 kb 0.00293 mb
4 kb 0.003906 mb
5 kb 0.004883 mb
6 kb 0.005859 mb
7 kb 0.006836 mb
8 kb 0.007813 mb
9 kb 0.008789 mb
10 kb 0.009766 mb
11 kb 0.01074 mb
12 kb 0.01172 mb
13 kb 0.0127 mb
14 kb 0.01367 mb
15 kb 0.01465 mb
16 kb 0.01563 mb
17 kb 0.0166 mb
18 kb 0.01758 mb
19 kb 0.01855 mb
20 kb 0.01953 mb
21 kb 0.02051 mb
22 kb 0.02148 mb
23 kb 0.02246 mb
24 kb 0.02344 mb
25 kb 0.02441 mb
26 kb 0.02539 mb
27 kb 0.02637 mb
28 kb 0.02734 mb
29 kb 0.02832 mb
30 kb 0.0293 mb
31 kb 0.03027 mb
32 kb 0.03125 mb
33 kb 0.03223 mb
34 kb 0.0332 mb
35 kb 0.03418 mb
36 kb 0.03516 mb
37 kb 0.03613 mb
38 kb 0.03711 mb
39 kb 0.03809 mb
40 kb 0.03906 mb
41 kb 0.04004 mb
42 kb 0.04102 mb
43 kb 0.04199 mb
44 kb 0.04297 mb
45 kb 0.04395 mb
46 kb 0.04492 mb
47 kb 0.0459 mb
48 kb 0.04688 mb
49 kb 0.04785 mb
50 kb 0.04883 mb
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao