CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Centimet vuông sang Dặm vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi cm2 thành mi2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Centimet vuông (cm2) sang diện tích trong Dặm vuông (mi2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet vuông (cm2) thành Dặm vuông (mi2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet vuông giống như:

1.9e-8 Dặm vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm vuông đến Centimet vuông bộ chuyển đổi

Centimet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet vuông thành Dặm vuông

Chúng tôi biết rằng 1 dặm vuông giống với 25899906168 centimet vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(mi2) = diện tích(cm2) ÷ 25899906168

25899906168 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Centimet vuông thành Dặm vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet vuông đến Dặm vuông

Nếu bạn biết công thức Centimet vuông (cm2) thành Dặm vuông (mi2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cm2 thành diện tích trong dặm vuông.

1.931e-8 mi2 = 500 cm2 ÷ 25899906168

Bảng chuyển đổi cho Centimet vuông thành Dặm vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centimet VuôngDặm Vuông
1 cm2 0 mi2
2 cm2 0 mi2
3 cm2 0 mi2
4 cm2 0 mi2
5 cm2 0 mi2
6 cm2 0 mi2
7 cm2 0 mi2
8 cm2 0 mi2
9 cm2 0 mi2
10 cm2 0 mi2
11 cm2 0 mi2
12 cm2 0 mi2
13 cm2 1e-9 mi2
14 cm2 1e-9 mi2
15 cm2 1e-9 mi2
16 cm2 1e-9 mi2
17 cm2 1e-9 mi2
18 cm2 1e-9 mi2
19 cm2 1e-9 mi2
20 cm2 1e-9 mi2
21 cm2 1e-9 mi2
22 cm2 1e-9 mi2
23 cm2 1e-9 mi2
24 cm2 1e-9 mi2
25 cm2 1e-9 mi2
26 cm2 1e-9 mi2
27 cm2 1e-9 mi2
28 cm2 1e-9 mi2
29 cm2 1e-9 mi2
30 cm2 1e-9 mi2
31 cm2 1e-9 mi2
32 cm2 1e-9 mi2
33 cm2 1e-9 mi2
34 cm2 1e-9 mi2
35 cm2 1e-9 mi2
36 cm2 1e-9 mi2
37 cm2 1e-9 mi2
38 cm2 1e-9 mi2
39 cm2 2e-9 mi2
40 cm2 2e-9 mi2
41 cm2 2e-9 mi2
42 cm2 2e-9 mi2
43 cm2 2e-9 mi2
44 cm2 2e-9 mi2
45 cm2 2e-9 mi2
46 cm2 2e-9 mi2
47 cm2 2e-9 mi2
48 cm2 2e-9 mi2
49 cm2 2e-9 mi2
50 cm2 2e-9 mi2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao