CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Centimet vuông sang Feet Vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi cm2 thành ft2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Centimet vuông (cm2) sang diện tích trong Feet Vuông (ft2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet vuông (cm2) thành Feet Vuông (ft2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet vuông giống như:

0.5382 Feet Vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet Vuông đến Centimet vuông bộ chuyển đổi

Centimet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet vuông thành Feet Vuông

Chúng tôi biết rằng 1 foot vuông giống với 929 centimet vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ft2) = diện tích(cm2) ÷ 929

929 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Centimet vuông thành Feet Vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet vuông đến Feet Vuông

Nếu bạn biết công thức Centimet vuông (cm2) thành Feet Vuông (ft2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cm2 thành diện tích trong feet vuông.

0.5382 ft2 = 500 cm2 ÷ 929

Bảng chuyển đổi cho Centimet vuông thành Feet Vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centimet VuôngFoot Vuông
1 cm2 0.001076 ft2
2 cm2 0.002153 ft2
3 cm2 0.003229 ft2
4 cm2 0.004306 ft2
5 cm2 0.005382 ft2
6 cm2 0.006458 ft2
7 cm2 0.007535 ft2
8 cm2 0.008611 ft2
9 cm2 0.009688 ft2
10 cm2 0.01076 ft2
11 cm2 0.01184 ft2
12 cm2 0.01292 ft2
13 cm2 0.01399 ft2
14 cm2 0.01507 ft2
15 cm2 0.01615 ft2
16 cm2 0.01722 ft2
17 cm2 0.0183 ft2
18 cm2 0.01938 ft2
19 cm2 0.02045 ft2
20 cm2 0.02153 ft2
21 cm2 0.0226 ft2
22 cm2 0.02368 ft2
23 cm2 0.02476 ft2
24 cm2 0.02583 ft2
25 cm2 0.02691 ft2
26 cm2 0.02799 ft2
27 cm2 0.02906 ft2
28 cm2 0.03014 ft2
29 cm2 0.03122 ft2
30 cm2 0.03229 ft2
31 cm2 0.03337 ft2
32 cm2 0.03444 ft2
33 cm2 0.03552 ft2
34 cm2 0.0366 ft2
35 cm2 0.03767 ft2
36 cm2 0.03875 ft2
37 cm2 0.03983 ft2
38 cm2 0.0409 ft2
39 cm2 0.04198 ft2
40 cm2 0.04306 ft2
41 cm2 0.04413 ft2
42 cm2 0.04521 ft2
43 cm2 0.04628 ft2
44 cm2 0.04736 ft2
45 cm2 0.04844 ft2
46 cm2 0.04951 ft2
47 cm2 0.05059 ft2
48 cm2 0.05167 ft2
49 cm2 0.05274 ft2
50 cm2 0.05382 ft2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao