CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Centimet vuông sang Mét vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi cm2 thành m2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Centimet vuông (cm2) sang diện tích trong Mét vuông (m2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet vuông (cm2) thành Mét vuông (m2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet vuông giống như:

0.05 Mét vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét vuông đến Centimet vuông bộ chuyển đổi

Centimet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet vuông thành Mét vuông

Chúng tôi biết rằng 1 mét vuông giống với 10000 centimet vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(m2) = diện tích(cm2) ÷ 10000

10000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Centimet vuông thành Mét vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet vuông đến Mét vuông

Nếu bạn biết công thức Centimet vuông (cm2) thành Mét vuông (m2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cm2 thành diện tích trong mét vuông.

0.05 m2 = 500 cm2 ÷ 10000

Bảng chuyển đổi cho Centimet vuông thành Mét vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centimet VuôngMét Vuông
1 cm2 0.0001 m2
2 cm2 0.0002 m2
3 cm2 0.0003 m2
4 cm2 0.0004 m2
5 cm2 0.0005 m2
6 cm2 0.0006 m2
7 cm2 0.0007 m2
8 cm2 0.0008 m2
9 cm2 0.0009 m2
10 cm2 0.001 m2
11 cm2 0.0011 m2
12 cm2 0.0012 m2
13 cm2 0.0013 m2
14 cm2 0.0014 m2
15 cm2 0.0015 m2
16 cm2 0.0016 m2
17 cm2 0.0017 m2
18 cm2 0.0018 m2
19 cm2 0.0019 m2
20 cm2 0.002 m2
21 cm2 0.0021 m2
22 cm2 0.0022 m2
23 cm2 0.0023 m2
24 cm2 0.0024 m2
25 cm2 0.0025 m2
26 cm2 0.0026 m2
27 cm2 0.0027 m2
28 cm2 0.0028 m2
29 cm2 0.0029 m2
30 cm2 0.003 m2
31 cm2 0.0031 m2
32 cm2 0.0032 m2
33 cm2 0.0033 m2
34 cm2 0.0034 m2
35 cm2 0.0035 m2
36 cm2 0.0036 m2
37 cm2 0.0037 m2
38 cm2 0.0038 m2
39 cm2 0.0039 m2
40 cm2 0.004 m2
41 cm2 0.0041 m2
42 cm2 0.0042 m2
43 cm2 0.0043 m2
44 cm2 0.0044 m2
45 cm2 0.0045 m2
46 cm2 0.0046 m2
47 cm2 0.0047 m2
48 cm2 0.0048 m2
49 cm2 0.0049 m2
50 cm2 0.005 m2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao