Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Centimet vuông (cm2) sang diện tích trong Mẫu Anh (ac) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet vuông (cm2) thành Mẫu Anh (ac) để bạn tiện theo dõi.
500 Centimet vuông giống như:
0.00001235 Mẫu AnhNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mẫu Anh đến Centimet vuông bộ chuyển đổi
Centimet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 mẫu anh giống với 40468603 centimet vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(ac) = diện tích(cm2) ÷ 40468603
40468603 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Centimet vuông (cm2) thành Mẫu Anh (ac), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 cm2 thành diện tích trong mẫu anh.
0.00001236 ac = 500 cm2 ÷ 40468603
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Centimet Vuông | Mẫu Anh |
---|---|
1 cm2 | 2.5e-8 ac |
2 cm2 | 4.9e-8 ac |
3 cm2 | 7.4e-8 ac |
4 cm2 | 9.9e-8 ac |
5 cm2 | 1.24e-7 ac |
6 cm2 | 1.48e-7 ac |
7 cm2 | 1.73e-7 ac |
8 cm2 | 1.98e-7 ac |
9 cm2 | 2.22e-7 ac |
10 cm2 | 2.47e-7 ac |
11 cm2 | 2.72e-7 ac |
12 cm2 | 2.97e-7 ac |
13 cm2 | 3.21e-7 ac |
14 cm2 | 3.46e-7 ac |
15 cm2 | 3.71e-7 ac |
16 cm2 | 3.95e-7 ac |
17 cm2 | 4.2e-7 ac |
18 cm2 | 4.45e-7 ac |
19 cm2 | 4.69e-7 ac |
20 cm2 | 4.94e-7 ac |
21 cm2 | 5.19e-7 ac |
22 cm2 | 5.44e-7 ac |
23 cm2 | 5.68e-7 ac |
24 cm2 | 5.93e-7 ac |
25 cm2 | 6.18e-7 ac |
26 cm2 | 6.42e-7 ac |
27 cm2 | 6.67e-7 ac |
28 cm2 | 6.92e-7 ac |
29 cm2 | 7.17e-7 ac |
30 cm2 | 7.41e-7 ac |
31 cm2 | 7.66e-7 ac |
32 cm2 | 7.91e-7 ac |
33 cm2 | 8.15e-7 ac |
34 cm2 | 8.4e-7 ac |
35 cm2 | 8.65e-7 ac |
36 cm2 | 8.9e-7 ac |
37 cm2 | 9.14e-7 ac |
38 cm2 | 9.39e-7 ac |
39 cm2 | 9.64e-7 ac |
40 cm2 | 9.88e-7 ac |
41 cm2 | 0.000001013 ac |
42 cm2 | 0.000001038 ac |
43 cm2 | 0.000001063 ac |
44 cm2 | 0.000001087 ac |
45 cm2 | 0.000001112 ac |
46 cm2 | 0.000001137 ac |
47 cm2 | 0.000001161 ac |
48 cm2 | 0.000001186 ac |
49 cm2 | 0.000001211 ac |
50 cm2 | 0.000001236 ac |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao