Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centilit (cl) sang âm lượng trong Yard khối (yd3) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centilit (cl) thành Yard khối (yd3) để bạn tiện theo dõi.
500 Centilit giống như:
0.00654 Yard khốiNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối đến Centilit bộ chuyển đổi
Centilit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 yard khối giống với 76456 centilit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(yd3) = Âm lượng(cl) ÷ 76456
76456 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Centilit (cl) thành Yard khối (yd3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 cl thành Âm lượng trong yard khối.
0.00654 yd3 = 500 cl ÷ 76456
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Centilit | Yard Khối |
---|---|
1 cl | 0.00001308 yd3 |
2 cl | 0.00002616 yd3 |
3 cl | 0.00003924 yd3 |
4 cl | 0.00005232 yd3 |
5 cl | 0.0000654 yd3 |
6 cl | 0.00007848 yd3 |
7 cl | 0.00009156 yd3 |
8 cl | 0.0001046 yd3 |
9 cl | 0.0001177 yd3 |
10 cl | 0.0001308 yd3 |
11 cl | 0.0001439 yd3 |
12 cl | 0.000157 yd3 |
13 cl | 0.00017 yd3 |
14 cl | 0.0001831 yd3 |
15 cl | 0.0001962 yd3 |
16 cl | 0.0002093 yd3 |
17 cl | 0.0002224 yd3 |
18 cl | 0.0002354 yd3 |
19 cl | 0.0002485 yd3 |
20 cl | 0.0002616 yd3 |
21 cl | 0.0002747 yd3 |
22 cl | 0.0002877 yd3 |
23 cl | 0.0003008 yd3 |
24 cl | 0.0003139 yd3 |
25 cl | 0.000327 yd3 |
26 cl | 0.0003401 yd3 |
27 cl | 0.0003531 yd3 |
28 cl | 0.0003662 yd3 |
29 cl | 0.0003793 yd3 |
30 cl | 0.0003924 yd3 |
31 cl | 0.0004055 yd3 |
32 cl | 0.0004185 yd3 |
33 cl | 0.0004316 yd3 |
34 cl | 0.0004447 yd3 |
35 cl | 0.0004578 yd3 |
36 cl | 0.0004709 yd3 |
37 cl | 0.0004839 yd3 |
38 cl | 0.000497 yd3 |
39 cl | 0.0005101 yd3 |
40 cl | 0.0005232 yd3 |
41 cl | 0.0005363 yd3 |
42 cl | 0.0005493 yd3 |
43 cl | 0.0005624 yd3 |
44 cl | 0.0005755 yd3 |
45 cl | 0.0005886 yd3 |
46 cl | 0.0006017 yd3 |
47 cl | 0.0006147 yd3 |
48 cl | 0.0006278 yd3 |
49 cl | 0.0006409 yd3 |
50 cl | 0.000654 yd3 |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao