Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centilit (cl) sang âm lượng trong Quart (qt) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centilit (cl) thành Quart (qt) để bạn tiện theo dõi.
500 Centilit giống như:
5.283 QuartNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Quart đến Centilit bộ chuyển đổi
Centilit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 quart giống với 94.64 centilit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(qt) = Âm lượng(cl) ÷ 94.64
94.64 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Centilit (cl) thành Quart (qt), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 cl thành Âm lượng trong quart.
5.283 qt = 500 cl ÷ 94.64
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Centilit | Quart |
---|---|
1 cl | 0.01057 qt |
2 cl | 0.02113 qt |
3 cl | 0.0317 qt |
4 cl | 0.04227 qt |
5 cl | 0.05283 qt |
6 cl | 0.0634 qt |
7 cl | 0.07397 qt |
8 cl | 0.08454 qt |
9 cl | 0.0951 qt |
10 cl | 0.1057 qt |
11 cl | 0.1162 qt |
12 cl | 0.1268 qt |
13 cl | 0.1374 qt |
14 cl | 0.1479 qt |
15 cl | 0.1585 qt |
16 cl | 0.1691 qt |
17 cl | 0.1796 qt |
18 cl | 0.1902 qt |
19 cl | 0.2008 qt |
20 cl | 0.2113 qt |
21 cl | 0.2219 qt |
22 cl | 0.2325 qt |
23 cl | 0.243 qt |
24 cl | 0.2536 qt |
25 cl | 0.2642 qt |
26 cl | 0.2747 qt |
27 cl | 0.2853 qt |
28 cl | 0.2959 qt |
29 cl | 0.3064 qt |
30 cl | 0.317 qt |
31 cl | 0.3276 qt |
32 cl | 0.3381 qt |
33 cl | 0.3487 qt |
34 cl | 0.3593 qt |
35 cl | 0.3698 qt |
36 cl | 0.3804 qt |
37 cl | 0.391 qt |
38 cl | 0.4015 qt |
39 cl | 0.4121 qt |
40 cl | 0.4227 qt |
41 cl | 0.4332 qt |
42 cl | 0.4438 qt |
43 cl | 0.4544 qt |
44 cl | 0.4649 qt |
45 cl | 0.4755 qt |
46 cl | 0.4861 qt |
47 cl | 0.4966 qt |
48 cl | 0.5072 qt |
49 cl | 0.5178 qt |
50 cl | 0.5283 qt |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao